Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
0-2
1/4 : 01 3/4
0.940.920.75-0.92
FT
0-0
  
    
FT
0-2
0 : 1/21 3/4
0.78-0.930.76-0.96
FT
0-0
  
    
FT
1-1
0 : 02
0.77-0.92-0.990.79
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.930.930.920.88
FT
1-2
0 : 1/22
-0.830.650.920.88
FT
2-2
0 : 1/42
-0.980.840.940.90
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
0.77-0.920.76-0.96
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.79-0.95
FT
0-0
1/4 : 02
0.84-0.980.870.93
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.920.900.890.91
FT
1-0
0 : 02
0.900.96-0.960.80
FT
0-2
0 : 1/41 1/2
-0.890.740.820.98
FT
1-1
0 : 01 3/4
0.67-0.840.77-0.97
FT
1-3
0 : 02
0.74-0.930.970.83
FT
0-0
0 : 1/22
0.950.870.840.96
FT
2-1
0 : 1/42
0.74-0.890.910.89
FT
0-0
0 : 1/42
0.81-0.95-0.960.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 81
2. San Martin SJ 38 19 13 6 40 21 70
3. Quilmes 38 17 12 9 41 24 63
4. All Boys 38 15 13 10 34 24 58
5. Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 58
6. Estudiantes BsAs 38 14 14 10 34 32 56
7. Racing Cordoba 38 14 11 13 37 36 53
8. CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 53
9. Ferro Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 50
10. Agropecuario AAC 38 13 10 15 44 45 49
11. Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 48
12. Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 48
13. CA Guemes 38 10 15 13 32 37 45
14. Chacarita Jrs 38 11 12 15 35 44 45
15. Alvarado MDP 38 12 9 17 30 40 45
16. Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 40
17. Arsenal Sarandi 38 9 13 16 21 36 40
18. Talleres (RdE) 38 7 16 15 26 41 37
19. Guillermo 38 7 12 19 29 44 33
Bảng B
1. Aldosivi 38 17 13 8 41 24 64
2. Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 64
3. Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 64
4. Gim.Mendoza 38 17 12 9 44 33 63
5. San Telmo 37 17 11 9 46 23 62
6. Colon 38 16 10 12 40 26 58
7. Def.Belgrano 38 15 13 10 38 24 58
8. Gimnasia y Tiro 38 14 16 8 27 22 58
9. CA Mitre Salta 38 13 18 7 27 20 57
10. Temperley 38 11 19 8 30 25 52
11. Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 51
12. Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 51
13. Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 41
14. Almagro 38 8 14 16 27 47 38
15. Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 37
16. Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 37
17. Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 35
18. Atletico Rafaela 37 6 12 19 22 40 30
19. Brown de Adrogue 38 5 15 18 21 50 30

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua