Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Argentina

FT
2-0
0 : 1/41 3/4
0.84-0.980.870.97
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
0.80-0.940.920.92
FT
0-0
0 : 01 3/4
-0.960.820.83-0.99
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
0.980.880.900.94
FT
0-1
0 : 1/42
0.970.89-0.970.81
FT
1-0
0 : 1/22
0.930.930.990.85
FT
0-1
1/4 : 02
0.890.97-0.990.83
FT
0-1
0 : 1/42
0.980.88-0.950.79
FT
0-1
0 : 01 3/4
-0.880.740.890.95
FT
1-0
1/4 : 01 3/4
0.74-0.880.950.89
FT
2-1
0 : 02
-0.930.780.83-0.99
FT
2-0
0 : 1/22
-0.960.82-0.980.82
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
0.81-0.950.75-0.92
FT
2-0
0 : 01 3/4
0.85-0.990.77-0.93
FT
2-1
0 : 1/41 3/4
-0.980.840.860.98
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.940.920.76-0.93
FT
0-1
  
    
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.80-0.980.990.81
FT
1-0
0 : 02
-0.880.740.910.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. San Martin SJ 19 10 7 2 19 10 37
2. San Martin Tucuman 19 10 6 3 18 5 36
3. Quilmes 19 8 7 4 21 15 31
4. Estudiantes BsAs 19 8 7 4 15 9 31
5. CA San Miguel 18 7 7 4 15 13 28
6. All Boys 19 6 9 4 13 13 27
7. Deportivo Maipu 19 8 3 8 19 24 27
8. Ferro Carril Oeste 19 7 5 7 28 24 26
9. Alvarado MDP 19 7 5 7 16 20 26
10. Agropecuario AAC 19 6 6 7 23 19 24
11. Gimnasia Jujuy 18 7 3 8 17 16 24
12. Chacarita Jrs 18 6 5 7 20 20 23
13. Racing Cordoba 19 5 8 6 14 15 23
14. Tristan Suarez 19 5 5 9 20 24 20
15. Guillermo 19 4 7 8 14 20 19
16. CA Guemes 19 3 10 6 10 16 19
17. Talleres (RdE) 18 4 7 7 12 19 19
18. Patronato Parana 18 3 9 6 11 18 18
19. Arsenal Sarandi 18 4 6 8 10 17 18
20. Def. Cambaceres 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Colon 19 11 5 3 27 12 38
2. San Telmo 18 10 6 2 24 10 36
3. Def.Belgrano 19 10 3 6 25 16 33
4. Aldosivi 18 8 8 2 20 11 32
5. Nueva Chicago 18 9 3 6 17 10 30
6. Estudiantes Rio Cuarto 18 7 6 5 17 14 27
7. Gim.Mendoza 19 7 6 6 25 24 27
8. Temperley 19 6 8 5 21 17 26
9. Deportivo Madryn 18 7 5 6 15 12 26
10. Gimnasia y Tiro 19 5 11 3 13 10 26
11. Atletico Atlanta 19 7 5 7 16 20 26
12. CA Mitre Salta 19 5 8 6 10 11 23
13. Deportivo Moron 19 6 4 9 17 23 22
14. Chaco For Ever 19 5 6 8 18 16 21
15. Defensores Unidos 19 4 8 7 15 20 20
16. Almagro 19 3 8 8 11 25 17
17. Almirante Brown 19 3 7 9 10 18 16
18. Atletico Rafaela 18 3 4 11 12 21 13
19. Brown de Adrogue 19 1 7 11 9 30 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua