Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
2-1
0 : 3/42
0.920.940.920.92
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.890.970.79-0.95
FT
1-1
0 : 01 3/4
0.890.970.870.97
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.79-0.93-0.990.83
FT
2-0
0 : 1/22
0.990.87-0.970.81
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.960.90-0.980.82
FT
3-0
0 : 1/21 3/4
0.870.990.79-0.95
FT
3-2
0 : 1/41 3/4
0.84-0.980.841.00
FT
1-5
0 : 01 3/4
0.75-0.930.73-0.90
FT
2-1
0 : 1/21 3/4
-0.980.840.830.97
FT
1-0
0 : 1/22
1.000.86-0.930.77
FT
2-0
0 : 1/41 3/4
0.70-0.860.910.93
FT
1-0
0 : 1/22
0.75-0.93-0.960.76
FT
2-0
0 : 1/41 3/4
0.75-0.900.990.85
FT
1-0
0 : 02
0.78-0.930.890.95
FT
2-2
0 : 1/41 3/4
0.80-0.940.900.94
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.861.000.930.91
FT
0-1
0 : 1/22
-0.980.840.860.98
FT
0-2
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.78-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. San Martin SJ 20 10 8 2 19 10 38
2. San Martin Tucuman 20 10 6 4 18 7 36
3. Estudiantes BsAs 20 8 8 4 17 11 32
4. Quilmes 20 8 7 5 21 16 31
5. Chacarita Jrs 20 8 5 7 23 20 29
6. CA San Miguel 19 7 8 4 15 13 29
7. Ferro Carril Oeste 20 7 6 7 30 26 27
8. Gimnasia Jujuy 20 8 3 9 19 17 27
9. All Boys 20 6 9 5 13 14 27
10. Alvarado MDP 20 7 6 7 16 20 27
11. Deportivo Maipu 20 8 3 9 19 26 27
12. Agropecuario AAC 20 6 6 8 23 23 24
13. Racing Cordoba 20 5 8 7 15 17 23
14. Tristan Suarez 20 6 5 9 21 24 23
15. Guillermo 20 5 7 8 16 21 22
16. Patronato Parana 19 4 9 6 15 18 21
17. Arsenal Sarandi 19 5 6 8 11 17 21
18. Talleres (RdE) 19 4 8 7 12 19 20
19. CA Guemes 20 3 10 7 10 17 19
20. Def. Cambaceres 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Colon 20 11 5 4 28 14 38
2. San Telmo 19 10 7 2 24 10 37
3. Aldosivi 19 9 8 2 22 11 35
4. Def.Belgrano 20 10 3 7 25 17 33
5. Nueva Chicago 19 10 3 6 19 11 33
6. Estudiantes Rio Cuarto 20 8 6 6 18 15 30
7. Gim.Mendoza 20 8 6 6 26 24 30
8. Temperley 20 7 8 5 22 17 29
9. Deportivo Madryn 19 8 5 6 16 12 29
10. Gimnasia y Tiro 20 6 11 3 14 10 29
11. Atletico Atlanta 20 8 5 7 17 20 29
12. CA Mitre Salta 20 5 9 6 10 11 24
13. Defensores Unidos 20 5 8 7 17 21 23
14. Deportivo Moron 20 6 5 9 17 23 23
15. Chaco For Ever 20 5 6 9 18 17 21
16. Almagro 20 3 8 9 12 27 17
17. Almirante Brown 20 3 7 10 10 19 16
18. Atletico Rafaela 20 3 4 13 12 24 13
19. Brown de Adrogue 20 1 8 11 9 30 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua