Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.850.97-0.990.79
FT
1-1
1 1/4 : 02 3/4
0.880.940.75-0.95
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.890.93-0.980.78
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.860.96-0.980.78
FT
5-1
0 : 1 1/43 1/4
0.52-0.700.70-0.90
FT
0-1
1 : 03
1.000.820.960.84
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.72-0.960.780.98
FT
0-0
  
    
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.790.970.770.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Abha 10 7 2 1 24 9 23
2. Al Ula SC 10 6 4 0 22 7 22
3. Al Oruba (KSA) 10 7 1 2 19 12 22
4. Al Dir'iya 10 6 3 1 21 9 21
5. Al Bukiryah 10 6 1 3 10 11 19
6. Al Raed 10 5 3 2 18 12 18
7. Al Jabalain 10 4 4 2 17 11 16
8. Al Faisaly (KSA) 9 3 6 0 12 8 15
9. Jeddah Club 10 4 3 3 13 12 15
10. Al Tai 10 3 3 4 13 12 12
11. Al Jndal 10 3 3 4 8 15 12
12. Al Anwar (KSA) 10 2 4 4 8 11 10
13. Zulfi Club 9 2 3 4 9 12 9
14. Al Arabi (KSA) 10 2 3 5 5 15 9
15. Al Adalah 10 1 3 6 10 19 6
16. Al Wahda Mecca 10 1 3 6 12 22 6
17. Al Baten 9 0 2 7 10 19 2
18. Al Jubail Club 9 0 1 8 3 18 1
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua