Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

FT
4-1
0 : 1 1/44
0.81-0.93-0.990.85
FT
3-2
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.990.87
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
1.000.880.930.93
FT
1-1
0 : 03 1/4
0.83-0.950.990.87
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.82-0.96
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.900.981.000.86
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
1.000.880.920.94
FT
2-1
3/4 : 02 3/4
0.910.970.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Grazer AK 30 21 6 3 57 27 69
2. SV Ried 30 18 5 7 67 22 59
3. Leoben 30 15 6 9 47 31 51
4. First Vienna 30 15 6 9 52 39 51
5. Floridsdorfer AC 30 13 10 7 45 33 49
6. Liefering 30 13 8 9 51 40 47
7. Admira 30 13 8 9 42 31 47
8. Horn 30 13 2 15 40 48 41
9. St.Polten 30 12 4 14 46 52 40
10. SW Bregenz 30 11 6 13 38 45 39
11. SV Lafnitz 30 11 4 15 48 57 37
12. Kapfenberg 30 9 8 13 42 54 35
13. SV Stripfing 30 10 5 15 40 58 35
14. Dornbirn 30 10 3 17 32 51 33
15. Sturm Graz II 30 5 8 17 39 67 23
16. SKU Amstetten 30 3 7 20 30 61 16
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua