Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

FT
0-0
0 : 1/43
0.82-0.940.990.87
FT
0-1
1/2 : 03 1/4
-0.970.85-0.960.82
FT
2-2
1/4 : 03 1/4
0.79-0.921.000.86
FT
1-2
0 : 02 3/4
0.910.910.960.90
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.900.980.960.90
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.920.960.980.82
FT
2-1
1/4 : 03
0.990.890.930.93
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.940.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 13 10 1 2 19 7 31
2. SV Ried 14 9 2 3 28 11 29
3. First Vienna 14 9 1 4 28 20 28
4. Kapfenberg 14 8 1 5 18 18 25
5. SKU Amstetten 14 7 2 5 25 17 23
6. SW Bregenz 14 6 5 3 22 20 23
7. Rapid Wien II 13 6 3 4 25 19 21
8. Sturm Graz II 14 5 5 4 25 20 20
9. St.Polten 14 5 4 5 17 14 19
10. Liefering 14 5 4 5 16 19 19
11. Aust Lustenau 13 3 8 2 10 10 17
12. Floridsdorfer AC 14 4 3 7 14 18 15
13. ASK Voitsberg 14 3 2 9 13 21 11
14. SV Stripfing 13 1 5 7 10 18 8
15. SV Lafnitz 14 2 2 10 18 35 8
16. Horn 14 2 2 10 18 39 8
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua