Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU GIAO HỮU ĐTQG

Vòng T.11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Giao Hữu ĐTQG

FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.81-0.99-0.990.79
FT
4-0
0 : 33 1/2
0.830.990.860.94
FT
3-2
0 : 1/23 1/4
0.900.920.950.85
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.821.000.850.95
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.880.940.801.00
FT
1-3
3 1/4 : 04
-0.780.600.50-0.80
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.76-0.970.77
FT
11-0
  
    
FT
2-1
0 : 3/42
0.980.840.860.94
16/11
Hoãn
  
    
FT
2-0
1 : 02 1/4
0.950.870.870.93
FT
1-1
0 : 3 1/24 1/2
0.80-0.980.820.98
FT
2-3
0 : 3/43 1/4
0.890.930.910.89
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.950.85
FT
2-3
1 : 02 1/4
0.77-0.950.860.94
19/11
Hoãn
  
    
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.910.910.930.77
FT
3-1
0 : 1 1/22 1/4
1.000.820.860.94
FT
4-0
0 : 2 1/43 1/4
0.840.980.930.87
FT
1-1
3/4 : 02
0.930.89-0.940.74