T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Cúp Trung Mỹ Nữ | |||||
FT 0-2 | |||||
FT 2-0 | |||||
FT 7-3 | |||||
FT 2-2 | 0 : 1 3/4 | 3 1/2 | |||
0.81 | 0.89 | 0.70 | 1.00 |
BẢNG XẾP HẠNG CÚP TRUNG MỸ NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Venezuela Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Costa Rica Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mexico Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | |||||||||||
2. | El Salvador Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 4 | |||||||||||
3. | Puerto Rico Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Jamaica Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 13 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua