Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP THỤY ĐIỂN

Vòng g3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp Thụy Điển

FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.960.90
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.890.97
FT
1-0
0 : 02 3/4
0.79-0.920.960.84
FT
1-1
  
    
FT
3-0
0 : 3/43
0.77-0.900.970.83
FT
5-0
  
    
FT
2-2
0 : 1 1/43 1/4
0.920.960.980.82
FT
1-1
0 : 2 1/43 1/2
0.900.860.960.80
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.980.861.000.86
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.940.94-0.990.85
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.881.000.930.93
FT
1-0
0 : 13
-0.950.830.861.00
FT
1-3
1/4 : 02 3/4
0.910.970.840.96
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.940.940.810.99
FT
2-2
0 : 1/43
0.960.920.900.90
FT
1-1
0 : 23 1/4
-0.980.800.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG CÚP THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng 1
1. Malmo 3 2 1 0 11 1 7
2. Osters 3 2 0 1 9 3 6
3. Varbergs BoIS 3 1 1 1 6 5 4
4. Lulea 3 0 0 3 0 17 0
Bảng 2
1. Degerfors IF 3 1 2 0 9 4 5
2. Elfsborg 3 1 1 1 6 5 4
3. GAIS 3 1 1 1 5 4 4
4. Orgryte 3 1 0 2 3 10 3
Bảng 3
1. Brommapojkarna 3 2 1 0 5 1 7
2. Hacken 3 1 1 1 5 4 4
3. Ostersunds 3 1 0 2 1 3 3
4. Landskrona 3 1 0 2 3 6 3
Bảng 4
1. Djurgardens 3 3 0 0 10 0 9
2. Goteborg 3 2 0 1 5 6 6
3. Skovde 3 1 0 2 1 3 3
4. United IK Nordic 3 0 0 3 3 10 0
Bảng 5
1. Halmstads 3 2 1 0 5 3 7
2. Varnamo 3 2 0 1 3 1 6
3. Trelleborgs 3 1 1 1 3 4 4
4. Helsingborg 3 0 0 3 3 6 0
Bảng 6
1. AIK Solna 3 2 1 0 5 2 7
2. Orebro 3 2 0 1 4 4 6
3. Kalmar 3 1 1 1 4 3 4
4. Gefle IF 3 0 0 3 2 6 0
Bảng 7
1. Mjallby AIF 3 2 1 0 6 3 7
2. Hammarby 3 1 1 1 5 4 4
3. Vasteras 3 1 1 1 3 4 4
4. GIF Sundsvall 3 0 1 2 4 7 1
Bảng 8
1. Norrkoping 3 1 2 0 7 3 5
2. Brage 3 1 2 0 4 2 5
3. Sirius 3 1 2 0 4 2 5
4. Utsiktens BK 3 0 0 3 1 9 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua