T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Cúp Tây Á Nữ | |||||
FT 3-4 | |||||
FT 1-3 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.68 | -0.93 | 0.86 | 0.90 | ||
FT 4-1 | 0 : 3 | 4 1/4 | |||
0.89 | 0.87 | 0.86 | 0.90 | ||
FT 3-0 | 0 : 1 3/4 | 3 1/2 | |||
0.90 | 0.92 | 0.93 | 0.87 |
BẢNG XẾP HẠNG CÚP TÂY Á NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Jordan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Đảo Guam Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Arập Xêut Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Nepal Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Palestine Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Syria Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Iraq Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua