Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA

Vòng 1.1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp Romania

FT
2-1
0 : 02 1/4
0.780.920.850.85
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.920.780.780.92
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
0.900.800.850.85
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.701.000.990.71
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.79-0.970.850.85
FT
1-3
0 : 3/42 1/2
0.860.961.000.80
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.970.850.860.94
FT
3-0
0 : 02 1/2
0.790.910.770.93
FT
4-7
1 1/4 : 03
0.980.780.79-0.99
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.970.83
FT
2-2
1 1/4 : 03
0.900.920.960.84
FT
0-4
3/4 : 02 1/2
0.78-0.96-0.970.77
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Arges Pitesti 2 2 0 0 5 3 6
2. CFR Cluj 2 1 1 0 6 2 4
3. Rapid Bucuresti 2 1 0 1 5 2 3
4. CSC Dumbravita 2 1 0 1 2 5 3
5. FC Metaloglobus 2 0 1 1 4 5 1
6. CSM Slatina 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B
1. Universitatea Craiova 2 2 0 0 8 1 6
2. UTA Arad 2 1 1 0 4 1 4
3. Steaua Bucuresti 2 1 0 1 3 4 3
4. Gloria Bistrita 2 1 0 1 3 4 3
5. Petrolul Ploiesti 2 0 1 1 1 5 1
6. Sanatatea Cluj 2 0 0 2 2 6 0
Bảng C
1. Otelul Galati 2 1 1 0 5 4 4
2. Universitaea Cluj 2 1 1 0 4 3 4
3. Metalul Buzau 2 1 0 1 8 6 3
4. Sepsi OSK 2 0 2 0 2 2 2
5. FK Csikszereda 2 0 1 1 1 2 1
6. Sporting Liesti 2 0 1 1 7 10 1
Bảng D
1. Hermannstadt 2 2 0 0 4 1 6
2. Dinamo Bucuresti 2 1 1 0 3 1 4
3. Concordia Chiajna 2 1 0 1 3 1 3
4. Farul Constanta 2 0 2 0 1 1 2
5. Botosani 2 0 1 1 2 4 1
6. CS Dinamo Bucuresti 2 0 0 2 1 6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua