Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP MEXICO

Vòng apt 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp Mexico

FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.980.921.000.88
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.870.75-0.990.87
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.990.91-0.970.85
FT
2-3
1/4 : 02 1/2
0.901.000.960.92
FT
0-0
0 : 12 3/4
0.86-0.960.980.90
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.990.91-0.930.80
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.810.930.95
FT
1-4
1/2 : 02 3/4
0.87-0.97-0.930.81
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.950.850.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG CÚP MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Morelia 4 4 0 0 5 0 12
2. Puebla 4 0 2 2 1 3 2
3. Sonora 4 0 2 2 1 4 2
Bảng B
1. Monterrey 3 3 0 0 10 2 9
2. Tapachula 3 2 0 1 2 6 6
3. Univ. Guadalajara 4 0 0 4 2 6 0
Bảng C
1. Juarez 4 3 1 0 6 2 10
2. Venados 4 2 1 1 7 4 7
3. Atlante 4 0 0 4 1 8 0
Bảng D
1. Toluca 4 4 0 0 8 1 12
2. Veracruz 4 1 1 2 2 4 4
3. Oaxaca 4 0 1 3 2 7 1
Bảng E
1. Club Tijuana 4 3 0 1 9 5 9
2. Queretaro 4 2 0 2 5 7 6
3. Mineros de Zac. 4 1 0 3 5 7 3
Bảng F
1. Dorados 4 3 1 0 8 5 10
2. Celaya 4 1 1 2 3 4 4
3. Necaxa 4 0 2 2 3 5 2
Bảng G
1. Santos Laguna 4 2 1 1 8 3 7
2. Chivas Guad. 4 2 0 2 4 4 6
3. Correcaminos 4 1 1 2 2 7 4
Bảng H
1. Pumas UNAM 3 2 1 0 6 1 7
2. San Luis 4 2 1 1 6 6 7
3. UAEM 3 0 0 3 1 6 0
Bảng I
1. Pachuca 4 2 2 0 8 3 8
2. Atlas 4 1 2 1 6 5 5
3. Zacatepec 4 1 0 3 4 10 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua