| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Cúp Đông Á | |||||
| FT 1-0 | 0 : 1 | 2 3/4 | |||
| 0.93 | 0.93 | 1.00 | 0.84 | ||
| FT 0-1 | 1/2 : 0 | 2 3/4 | |||
| 0.85 | -0.99 | 0.91 | 0.93 | ||
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ĐÔNG Á
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 |
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 6 |
| 3. | Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua