T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Cúp Đông Á | |||||
FT 3-0 | 0 : 3 1/2 | 3 3/4 | |||
0.92 | 0.90 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 0-0 | 0 : 3 | 3 1/2 | |||
-0.98 | 0.80 | 0.95 | 0.85 |
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ĐÔNG Á
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 7 |
2. | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 |
3. | Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua