Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
1-2
1 1/4 : 03 1/4
-0.980.860.940.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
1/2 : 02 3/4
1.000.880.970.89
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
0 : 23 1/4
1.000.880.85-0.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-1
0 : 1 3/43 1/4
0.950.930.900.96
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
1/2 : 02 1/2
0.970.910.920.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.890.77-0.990.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
1 : 02 3/4
0.980.900.870.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-5
1/4 : 03
-0.950.830.960.90
Trực tiếp: FPT Play
FT
5-2
0 : 1 1/43 1/4
1.000.890.990.87
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-2
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.980.84
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.920.960.861.00
Trực tiếp: FPT Play
FT
6-1
0 : 02 1/2
-0.990.870.930.93
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.87-0.991.000.86
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.790.870.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.830.82-0.96
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
1 1/4 : 03
0.87-0.990.970.89
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Lille 6 4 2 0 10 2 14
2. Slo. Bratislava 6 3 1 2 8 7 10
3. O.Ljubljana 6 2 0 4 4 9 6
4. KI Klaksvik 6 1 1 4 5 9 4
Bảng B
1. Maccabi TA 6 5 0 1 14 9 15
2. Gent 6 4 1 1 16 7 13
3. Zorya 6 2 1 3 10 11 7
4. Breidablik 6 0 0 6 5 18 0
Bảng C
1. Vik.Plzen 6 6 0 0 9 1 18
2. Dinamo Zagreb 6 3 0 3 10 5 9
3. KF Ballkani 6 1 1 4 3 7 4
4. Astana 6 1 1 4 4 13 4
Bảng D
1. Club Brugge 6 5 1 0 15 3 16
2. Bodo Glimt 6 3 1 2 11 8 10
3. Besiktas 6 1 1 4 7 14 4
4. Lugano 6 1 1 4 6 14 4
Bảng E
1. Aston Villa 6 4 1 1 12 7 13
2. Legia Wars. 6 4 0 2 10 6 12
3. AZ Alkmaar 6 2 0 4 7 12 6
4. Zrinjski 6 1 1 4 6 10 4
Bảng F
1. Fiorentina 6 3 3 0 14 6 12
2. Ferencvaros 6 2 4 0 9 6 10
3. Genk 6 2 3 1 8 5 9
4. Cukaricki Belgrade 6 0 0 6 2 16 0
Bảng G
1. PAOK 6 5 1 0 16 10 16
2. Ein.Frankfurt 6 3 0 3 11 7 9
3. Aberdeen 6 1 3 2 10 10 6
4. Helsinki 6 0 2 4 7 17 2
Bảng H
1. Fenerbahce 6 4 0 2 13 11 12
2. Ludogorets 6 4 0 2 11 11 12
3. Nordsjaelland 6 3 1 2 17 7 10
4. Spartak Trnava 6 0 1 5 3 15 1
Bảng Play off
1. Olympiakos 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua