Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
1-1
0 : 1 1/22 3/4
0.960.93-0.990.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.950.940.970.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
0.990.90-0.960.83
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.950.940.871.00
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
1-2
1 : 02 1/2
1.000.821.000.80
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
2-1
1/4 : 02
0.86-0.971.000.87
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.970.920.990.88
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
0-2
1 : 03
0.82-0.940.86-0.99
Trực tiếp: ON GOLF, TV360
FT
2-2
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.830.950.92
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.85-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
1-0
0 : 1 3/43
-0.940.830.890.98
FT
3-3
0 : 1/23
-0.970.860.77-0.90
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
1-1
0 : 22 3/4
-0.880.770.910.96
FT
2-1
1 : 03 1/4
-0.950.840.980.89
FT
2-0
0 : 1/42 3/4
0.940.950.85-0.98
FT
1-0
0 : 1 3/42 1/2
0.930.960.920.95
FT
0-3
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.930.94
FT
3-2
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.820.940.93
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chelsea 6 6 0 0 26 5 18
2. Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 14
3. Fiorentina 6 4 1 1 18 7 13
4. Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 13
5. Djurgardens 6 4 1 1 11 7 13
6. Lugano 6 4 1 1 11 7 13
7. Legia Wars. 6 4 0 2 13 5 12
8. Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 11
9. Jagiellonia 6 3 2 1 10 5 11
10. Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 11
11. Apoel FC 6 3 2 1 8 5 11
12. Pafos FC 6 3 1 2 11 7 10
13. Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 10
14. Real Betis 6 3 1 2 6 5 10
15. O.Ljubljana 6 3 1 2 7 6 10
16. Heidenheim 6 3 1 2 7 7 10
17. Gent 6 3 0 3 8 8 9
18. Kobenhavn 6 2 2 2 8 9 8
19. Vikingur Rey. 6 2 2 2 7 8 8
20. Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 8
21. NK Celje 6 2 1 3 13 13 7
22. Omonia Nicosia 6 2 1 3 7 7 7
23. Molde 6 2 1 3 10 11 7
24. Backa Topola 6 2 1 3 10 13 7
25. Hearts 6 2 1 3 6 9 7
26. Istanbul BB 6 1 3 2 9 12 6
27. Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 6
28. Astana 6 1 2 3 4 8 5
29. St. Gallen 6 1 2 3 10 18 5
30. Helsinki 6 1 1 4 3 9 4
31. FC Noah 6 1 1 4 6 16 4
32. The New Saints 6 1 0 5 5 10 3
33. Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 3
34. Larne 6 1 0 5 3 12 3
35. Lask 6 0 3 3 4 14 3
36. Petrocub 6 0 2 4 4 13 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua