Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
3-1
1/2 : 03
0.84-0.951.000.87
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-4
1/4 : 02
0.930.96-0.950.82
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 1 1/23
-0.920.800.82-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
5-1
1/4 : 02 1/2
0.87-0.980.85-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 02 1/2
-0.940.830.970.90
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-4
1 : 03
1.000.890.920.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
0 : 02 1/4
-0.900.79-0.990.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.960.880.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/4
-0.920.800.880.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-4
1 : 03
0.85-0.960.890.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.900.99-0.950.82
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.88-0.990.84-0.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.81-0.930.940.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-3
1/2 : 02 3/4
-0.980.870.81-0.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
1/2 : 02 3/4
0.85-0.96-0.980.85
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.970.90
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 1/42
-0.920.800.77-0.90
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.940.950.82-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chelsea 3 3 0 0 16 3 9
2. Legia Wars. 3 3 0 0 8 0 9
3. Jagiellonia 3 3 0 0 7 1 9
4. Rapid Wien 3 3 0 0 6 1 9
5. Vitoria Guimaraes 3 3 0 0 7 3 9
6. Heidenheim 3 3 0 0 5 1 9
7. Shamrock Rovers 3 2 1 0 7 3 7
8. Fiorentina 3 2 0 1 7 4 6
9. O.Ljubljana 3 2 0 1 5 2 6
10. Pafos FC 3 2 0 1 5 2 6
11. Lugano 3 2 0 1 5 4 6
12. Hearts 3 2 0 1 4 3 6
13. Gent 3 2 0 1 5 5 6
14. Vikingur Rey. 3 2 0 1 5 5 6
15. Cercle Brugge 3 1 1 1 7 5 4
16. Djurgardens 3 1 1 1 5 5 4
17. Apoel FC 3 1 1 1 3 3 4
18. Real Betis 3 1 1 1 3 3 4
19. Borac Banja Luka 3 1 1 1 2 3 4
20. NK Celje 3 1 0 2 7 6 3
21. Omonia Nicosia 3 1 0 2 4 3 3
22. Backa Topola 3 1 0 2 4 5 3
23. Molde 3 1 0 2 4 5 3
24. The New Saints 3 1 0 2 3 4 3
25. Astana 3 1 0 2 1 3 3
26. Helsinki 3 1 0 2 1 5 3
27. St. Gallen 3 1 0 2 6 11 3
28. FC Noah 3 1 0 2 2 9 3
29. Kobenhavn 3 0 2 1 4 5 2
30. Lask 3 0 2 1 2 4 2
31. Panathinaikos 3 0 1 2 3 7 1
32. Istanbul BB 3 0 1 2 4 9 1
33. Mlada Boleslav 3 0 0 3 1 5 0
34. Dinamo Minsk 3 0 0 3 1 7 0
35. Larne 3 0 0 3 2 9 0
36. Petrocub 3 0 0 3 1 9 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua