Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C2 Châu Âu

FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.920.960.920.95
FT
3-3
1/2 : 02 1/2
0.86-0.98-0.930.80
FT
1-0
1 : 02 3/4
0.84-0.960.970.90
FT
1-0
0 : 3/43
0.881.000.871.00
FT
0-1
1/4 : 03
-0.950.830.920.95
FT
4-1
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.871.00
FT
1-2
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.930.94
FT
1-3
1/2 : 02 1/2
0.910.970.880.99
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.920.961.000.87
FT
2-1
0 : 23
0.940.940.950.92
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
1.000.880.85-0.98
FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.890.990.930.94
FT
1-0
0 : 1 1/43
0.950.930.85-0.98
FT
0-4
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.900.97
FT
4-3
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.920.95
FT
2-1
0 : 23
-0.950.830.82-0.95
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
-0.990.871.000.87
FT
1-2
3/4 : 03
0.930.95-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lyon 6 5 0 1 13 3 15
2. Midtjylland 6 5 0 1 13 5 15
3. Aston Villa 6 5 0 1 10 4 15
4. Real Betis 6 4 2 0 11 4 14
5. Freiburg 6 4 2 0 9 3 14
6. Ferencvaros 6 4 2 0 11 6 14
7. Braga 6 4 1 1 10 5 13
8. Porto 6 4 1 1 9 5 13
9. Stuttgart 6 4 0 2 12 5 12
10. Roma 6 4 0 2 10 5 12
11. Nottingham Forest 6 3 2 1 11 6 11
12. Bologna 6 3 2 1 9 5 11
13. Fenerbahce 6 3 2 1 9 5 11
14. Vik.Plzen 6 2 4 0 6 2 10
15. Panathinaikos 6 3 1 2 9 7 10
16. Racing Genk 6 3 1 2 7 6 10
17. Crvena Zvezda 6 3 1 2 5 5 10
18. PAOK Salonica 6 2 3 1 13 10 9
19. Celta Vigo 6 3 0 3 12 9 9
20. Lille 6 3 0 3 10 7 9
21. Young Boys 6 3 0 3 8 12 9
22. Brann 6 2 2 2 6 7 8
23. Ludogorets 6 2 1 3 11 14 7
24. Celtic 6 2 1 3 7 11 7
25. Dinamo Zagreb 6 2 1 3 8 13 7
26. Basel 6 2 0 4 8 9 6
27. Steaua Bucuresti 6 2 0 4 7 11 6
28. Go Ahead Eagles 6 2 0 4 5 11 6
29. Sturm Graz 6 1 1 4 4 8 4
30. Feyenoord 6 1 0 5 7 13 3
31. RB Salzburg 6 1 0 5 5 11 3
32. Utrecht 6 0 1 5 3 9 1
33. Rangers 6 0 1 5 3 11 1
34. Malmo 6 0 1 5 3 12 1
35. Maccabi TA 6 0 1 5 2 18 1
36. Nice 6 0 0 6 4 13 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua