Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C2 Châu Âu

FT
1-2
0 : 3/43 1/4
0.990.90-0.950.83
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
4-3
0 : 23 1/2
0.950.94-0.960.84
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
0-3
0 : 03
0.85-0.960.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
0.960.93-0.980.86
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.910.980.890.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.990.900.980.90
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.970.86-0.990.87
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
-0.970.86-0.930.80
Trực tiếp: ON GOLF
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/2
1.000.890.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-0
0 : 1 1/43
0.84-0.95-0.990.87
FT
1-1
0 : 02 3/4
-0.920.80-0.990.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
0 : 1 1/43 3/4
1.000.89-0.980.86
FT
2-0
0 : 1 1/43 1/4
0.940.950.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.980.870.85-0.97
Trực tiếp: ON GOLF
FT
1-0
0 : 1 1/43
0.990.900.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.930.81-0.940.82
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.940.94
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lazio 4 4 0 0 11 2 12
2. Ajax 4 3 1 0 13 1 10
3. Galatasaray 4 3 1 0 12 8 10
4. Ein.Frankfurt 4 3 1 0 8 4 10
5. Anderlecht 4 3 1 0 7 3 10
6. Athletic Bilbao 4 3 1 0 6 2 10
7. Tottenham 4 3 0 1 8 4 9
8. Steaua Bucuresti 4 3 0 1 7 5 9
9. Lyon 4 2 1 1 8 4 7
10. Rangers 4 2 1 1 8 5 7
11. Olympiakos 4 2 1 1 5 3 7
12. Bodo Glimt 4 2 1 1 6 5 7
13. Midtjylland 4 2 1 1 4 3 7
14. Ferencvaros 4 2 0 2 7 4 6
15. Man Utd 4 1 3 0 7 5 6
16. Vik.Plzen 4 1 3 0 7 6 6
17. AZ Alkmaar 4 2 0 2 6 6 6
18. Besiktas 4 2 0 2 4 8 6
19. Hoffenheim 4 1 2 1 5 5 5
20. Roma 4 1 2 1 3 3 5
21. Fenerbahce 4 1 2 1 5 6 5
22. Porto 4 1 1 2 8 8 4
23. Slavia Praha 4 1 1 2 3 3 4
24. Elfsborg 4 1 1 2 7 8 4
25. Real Sociedad 4 1 1 2 5 6 4
26. Braga 4 1 1 2 4 7 4
27. Twente 4 0 3 1 4 6 3
28. Malmo 4 1 0 3 3 6 3
29. Karabakh Agdam 4 1 0 3 3 9 3
30. Union Saint-Gilloise 4 0 2 2 2 4 2
31. Nice 4 0 2 2 4 8 2
32. Rigas Futbola Skola 4 0 2 2 4 8 2
33. PAOK 4 0 1 3 3 8 1
34. Ludogorets 4 0 1 3 1 6 1
35. Maccabi TA 4 0 0 4 2 11 0
36. Dinamo Kiev 4 0 0 4 0 10 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua