Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C1 CHÂU ÂU

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C1 Châu Âu

27/11
00h45
1 3/4 : 03 1/4
-0.980.800.850.95
27/11
00h45
3/4 : 02 1/2
0.990.830.850.95
27/11
03h00
0 : 23 1/2
0.920.900.950.85
27/11
03h00
0 : 23 1/2
0.970.850.900.90
27/11
03h00
0 : 13 1/4
1.000.820.900.90
27/11
03h00
1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.960.84
27/11
03h00
0 : 1 1/43
0.970.850.801.00
27/11
03h00
1 1/4 : 03
0.940.880.810.99
27/11
03h00
0 : 2 1/43 1/2
0.940.880.900.90
28/11
00h45
3/4 : 03
0.950.871.000.80
28/11
00h45
1/4 : 02 3/4
0.870.950.900.90
28/11
03h00
0 : 1/42 1/2
0.990.831.000.80
28/11
03h00
0 : 1/23
0.960.860.920.88
28/11
03h00
0 : 02 1/2
0.77-0.951.000.80
28/11
03h00
0 : 1 1/43
0.880.941.000.80
28/11
03h00
0 : 1/42 3/4
0.940.880.900.90
28/11
03h00
3/4 : 03
0.900.920.950.85
28/11
03h00
0 : 1/22 3/4
0.970.850.860.94
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C1 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 4 4 0 0 10 1 12
2. Sporting Lisbon 4 3 1 0 9 2 10
3. Monaco 4 3 1 0 10 4 10
4. Stade Brestois 4 3 1 0 9 3 10
5. Inter Milan 4 3 1 0 6 0 10
6. Barcelona 4 3 0 1 15 5 9
7. B.Dortmund 4 3 0 1 13 6 9
8. Aston Villa 4 3 0 1 6 1 9
9. Atalanta 4 2 2 0 5 0 8
10. Man City 4 2 1 1 10 4 7
11. Juventus 4 2 1 1 7 5 7
12. Arsenal 4 2 1 1 3 1 7
13. B.Leverkusen 4 2 1 1 6 5 7
14. Lille 4 2 1 1 5 4 7
15. Celtic 4 2 1 1 9 9 7
16. Dinamo Zagreb 4 2 1 1 10 12 7
17. Bayern Munich 4 2 0 2 11 7 6
18. Real Madrid 4 2 0 2 9 7 6
19. Benfica 4 2 0 2 7 5 6
20. AC Milan 4 2 0 2 7 6 6
21. Feyenoord 4 2 0 2 7 10 6
22. Club Brugge 4 2 0 2 3 6 6
23. Atletico Madrid 4 2 0 2 5 9 6
24. PSV Eindhoven 4 1 2 1 7 5 5
25. PSG 4 1 1 2 3 5 4
26. Sparta Praha 4 1 1 2 5 8 4
27. Stuttgart 4 1 1 2 3 6 4
28. Shakhtar Donetsk 4 1 1 2 2 5 4
29. Girona 4 1 0 3 4 8 3
30. RB Salzburg 4 1 0 3 3 10 3
31. Bologna 4 0 1 3 0 5 1
32. Leipzig 4 0 0 4 4 9 0
33. Sturm Graz 4 0 0 4 1 6 0
34. Young Boys 4 0 0 4 1 11 0
35. Crvena Zvezda 4 0 0 4 4 16 0
36. Slo. Bratislava 4 0 0 4 2 15 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua