Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C1 CHÂU ÂU

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C1 Châu Âu

FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
-0.940.831.000.89
Trực tiếp: TV360 3
FT
5-1
0 : 1 1/23 1/4
0.980.910.88-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +, TV360
FT
2-0
0 : 23 1/4
-0.980.870.86-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS +, TV360
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.80-0.920.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS, TV360
FT
0-2
1 1/4 : 03
0.990.900.86-0.97
Trực tiếp: ON GOLF, TV360
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/4
0.960.930.940.94
Trực tiếp: TV360 3
FT
1-1
0 : 1 1/23 1/2
0.86-0.970.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, TV360
FT
5-2
0 : 1 1/43 1/2
0.80-0.920.900.99
Trực tiếp: TV360 1
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
-0.950.840.891.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
1-1
1 : 02 3/4
0.83-0.940.891.00
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS +
FT
0-0
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.960.950.93
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
4-1
0 : 03 1/2
-0.950.840.920.97
Trực tiếp: TV360 1
FT
0-1
1/2 : 03
0.84-0.950.88-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
5-0
0 : 2 1/43 3/4
0.900.99-0.990.88
Trực tiếp: TV360 2
FT
1-3
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.851.000.89
Trực tiếp: TV360 2
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
0.891.000.80-0.92
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS +
FT
0-1
1 1/2 : 03
0.940.950.85-0.96
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
1-3
0 : 1 1/43
-0.930.810.87-0.98
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C1 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 4 4 0 0 10 1 12
2. Sporting Lisbon 4 3 1 0 9 2 10
3. Monaco 4 3 1 0 10 4 10
4. Stade Brestois 4 3 1 0 9 3 10
5. Inter Milan 4 3 1 0 6 0 10
6. Barcelona 4 3 0 1 15 5 9
7. B.Dortmund 4 3 0 1 13 6 9
8. Aston Villa 4 3 0 1 6 1 9
9. Atalanta 4 2 2 0 5 0 8
10. Man City 4 2 1 1 10 4 7
11. Juventus 4 2 1 1 7 5 7
12. Arsenal 4 2 1 1 3 1 7
13. B.Leverkusen 4 2 1 1 6 5 7
14. Lille 4 2 1 1 5 4 7
15. Celtic 4 2 1 1 9 9 7
16. Dinamo Zagreb 4 2 1 1 10 12 7
17. Bayern Munich 4 2 0 2 11 7 6
18. Real Madrid 4 2 0 2 9 7 6
19. Benfica 4 2 0 2 7 5 6
20. AC Milan 4 2 0 2 7 6 6
21. Feyenoord 4 2 0 2 7 10 6
22. Club Brugge 4 2 0 2 3 6 6
23. Atletico Madrid 4 2 0 2 5 9 6
24. PSV Eindhoven 4 1 2 1 7 5 5
25. PSG 4 1 1 2 3 5 4
26. Sparta Praha 4 1 1 2 5 8 4
27. Stuttgart 4 1 1 2 3 6 4
28. Shakhtar Donetsk 4 1 1 2 2 5 4
29. Girona 4 1 0 3 4 8 3
30. RB Salzburg 4 1 0 3 3 10 3
31. Bologna 4 0 1 3 0 5 1
32. Leipzig 4 0 0 4 4 9 0
33. Sturm Graz 4 0 0 4 1 6 0
34. Young Boys 4 0 0 4 1 11 0
35. Crvena Zvezda 4 0 0 4 4 16 0
36. Slo. Bratislava 4 0 0 4 2 15 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua