Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU COPA SUDAMERICANA

Vòng play off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Copa Sudamericana

FT
2-3
0 : 1/22 1/4
0.940.940.890.97
FT
1-0
0 : 02
0.83-0.95-0.960.82
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.970.89
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.840.96
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.930.78
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.990.87-0.980.78
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.84-0.960.980.88
FT
3-0
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.84-0.98
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.900.96
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/4
-0.890.77-0.880.74
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.87-0.990.83-0.97
FT
1-0
0 : 3/42
-0.950.830.870.99
FT
3-2
0 : 3/42 1/2
0.77-0.89-0.950.81
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
0.82-0.94-0.920.77
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.880.98
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.910.970.950.91
BẢNG XẾP HẠNG COPA SUDAMERICANA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Inde.Medellin 6 4 1 1 16 7 13
2. Always Ready 6 3 2 1 10 7 11
3. Defensa YJ 6 1 2 3 4 8 5
4. Cesar Vallejo 6 1 1 4 6 14 4
Bảng B
1. Cruzeiro/MG 6 3 3 0 8 3 12
2. Univ Catolica Quito 6 3 2 1 8 2 11
3. Alianza Petrolera 6 1 2 3 5 10 5
4. U. La Calera 6 1 1 4 1 7 4
Bảng C
1. Belgrano 6 3 3 0 7 3 12
2. Internacional/RS 6 3 2 1 6 3 11
3. Delfin SC 6 2 2 2 9 8 8
4. Real Tomayapo 6 0 1 5 3 11 1
Bảng D
1. Fortaleza/CE 6 4 1 1 15 8 13
2. Boca Juniors 6 3 2 1 10 6 11
3. Nacional Potosi 6 2 1 3 6 13 7
4. Sportivo Trinidense 6 1 0 5 5 9 3
Bảng E
1. Sportivo Ameliano 6 4 1 1 9 5 13
2. Athletico/PR 6 4 0 2 17 5 12
3. Danubio 6 2 2 2 5 4 8
4. Rayo Zuliano 6 0 1 5 1 18 1
Bảng F
1. Corinthians/SP 6 4 1 1 14 2 13
2. Racing Club (URU) 6 3 2 1 10 8 11
3. Argentinos Jun. 6 3 0 3 7 12 9
4. Nacional(PAR) 6 0 1 5 6 15 1
Bảng G
1. Lanus 6 4 1 1 12 3 13
2. Cuiaba/MT 6 3 3 0 9 3 12
3. Dep. Garcilaso 6 1 3 2 7 9 6
4. Metropolitano 6 0 1 5 3 16 1
Bảng H
1. Racing Club 6 5 0 1 14 3 15
2. Bragantino/SP 6 4 1 1 9 8 13
3. Coquimbo Unido 6 1 2 3 3 7 5
4. Sportivo Luqueno 6 0 1 5 3 11 1
Bảng Play off
1. Barcelona SC 0 0 0 0 0 0 0
2. Cerro Porteno 0 0 0 0 0 0 0
3. Huachipato 0 0 0 0 0 0 0
4. Independiente JT 0 0 0 0 0 0 0
5. LDU Quito 0 0 0 0 0 0 0
6. Libertad 0 0 0 0 0 0 0
7. Palestino 0 0 0 0 0 0 0
8. Rosario Central 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua