Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

Vòng tu ket luot di
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Copa Libertadores

FT
1-1
1/4 : 01 3/4
0.80-0.930.86-0.99
FT
1-0
0 : 1/42
-0.980.800.850.95
FT
0-0
0 : 3/42
0.970.91-0.990.86
FT
0-1
0 : 12
0.78-0.890.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Fluminense/RJ 6 4 2 0 9 5 14
2. Colo Colo 6 1 3 2 4 5 6
3. Cerro Porteno 6 1 3 2 4 5 6
4. Alianza Lima 6 0 4 2 5 7 4
Bảng B
1. Sao Paulo/SP 6 4 1 1 10 3 13
2. Talleres Cordoba 6 4 1 1 10 6 13
3. Barcelona SC 6 1 3 2 6 9 6
4. Cobresal 6 0 1 5 3 11 1
Bảng C
1. The Strongest 6 3 1 2 8 6 10
2. Gremio/RS 6 3 1 2 7 5 10
3. Huachipato 6 2 2 2 7 9 8
4. Estudiantes LP 6 1 2 3 7 9 5
Bảng D
1. Junior Barranquilla 6 2 4 0 7 4 10
2. Botafogo/RJ 6 3 1 2 7 6 10
3. LDU Quito 6 2 1 3 6 6 7
4. Universitario 6 1 2 3 5 9 5
Bảng E
1. Bolivar 6 4 1 1 13 9 13
2. Flamengo/RJ 6 3 1 2 11 4 10
3. Palestino 6 2 1 3 6 11 7
4. Millonarios 6 0 3 3 6 12 3
Bảng F
1. Palmeiras/SP 6 4 2 0 14 5 14
2. San Lorenzo 6 2 2 2 6 6 8
3. Independiente JT 6 2 1 3 8 9 7
4. Liverpool P. (URU) 6 1 1 4 6 14 4
Bảng G
1. Atl. Mineiro/MG 6 5 0 1 14 6 15
2. CA Penarol 6 4 0 2 12 5 12
3. Rosario Central 6 2 1 3 8 7 7
4. Caracas 6 0 1 5 3 19 1
Bảng H
1. River Plate 6 5 1 0 12 3 16
2. Nacional(URU) 6 3 1 2 8 7 10
3. Libertad 6 2 1 3 7 8 7
4. Dep.Tachira 6 0 1 5 2 11 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua