Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

Vòng so loai
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Copa Libertadores

FT
3-2
  
    
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.870.93
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.950.870.990.81
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.870.950.860.94
FT
1-1
0 : 1 3/42 3/4
1.000.820.890.91
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
0.980.840.870.93
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.900.920.900.90
FT
6-1
0 : 12 3/4
0.950.870.950.85
FT
0-0
1/2 : 02 1/4
0.890.930.940.86
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.80-0.98-0.980.78
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.880.94-0.950.75
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.950.870.980.82
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.821.000.940.86
FT
0-1
0 : 1/22
-0.950.770.990.81
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.78-0.960.830.97
FT
3-1
0 : 23 1/2
0.830.990.68-0.89
FT
0-0
0 : 1 1/22 1/2
0.870.950.880.92
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.801.000.80
FT
0-3
0 : 12 1/4
0.830.990.840.96
FT
6-0
0 : 2 1/43 1/4
1.000.820.970.83
FT
0-1
0 : 1 1/43
0.970.850.990.81
FT
0-0
0 : 1/42
-0.980.800.77-0.97
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.83-0.95-0.960.82
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.950.81
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
-0.910.78-0.930.78
FT
1-0
0 : 1 1/43
-0.950.830.890.97
FT
1-3
0 : 1/42 1/4
0.920.960.900.90
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.890.97
FT
2-1
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.960.910.95
FT
2-1
0 : 23
0.930.950.78-0.93
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Fluminense/RJ 6 4 2 0 9 5 14
2. Colo Colo 6 1 3 2 4 5 6
3. Cerro Porteno 6 1 3 2 4 5 6
4. Alianza Lima 6 0 4 2 5 7 4
Bảng B
1. Sao Paulo/SP 6 4 1 1 10 3 13
2. Talleres Cordoba 6 4 1 1 10 6 13
3. Barcelona SC 6 1 3 2 6 9 6
4. Cobresal 6 0 1 5 3 11 1
Bảng C
1. The Strongest 6 3 1 2 8 6 10
2. Gremio/RS 6 3 1 2 7 5 10
3. Huachipato 6 2 2 2 7 9 8
4. Estudiantes LP 6 1 2 3 7 9 5
Bảng D
1. Junior Barranquilla 6 2 4 0 7 4 10
2. Botafogo/RJ 6 3 1 2 7 6 10
3. LDU Quito 6 2 1 3 6 6 7
4. Universitario 6 1 2 3 5 9 5
Bảng E
1. Bolivar 6 4 1 1 13 9 13
2. Flamengo/RJ 6 3 1 2 11 4 10
3. Palestino 6 2 1 3 6 11 7
4. Millonarios 6 0 3 3 6 12 3
Bảng F
1. Palmeiras/SP 6 4 2 0 14 5 14
2. San Lorenzo 6 2 2 2 6 6 8
3. Independiente JT 6 2 1 3 8 9 7
4. Liverpool P. (URU) 6 1 1 4 6 14 4
Bảng G
1. Atl. Mineiro/MG 6 5 0 1 14 6 15
2. CA Penarol 6 4 0 2 12 5 12
3. Rosario Central 6 2 1 3 8 7 7
4. Caracas 6 0 1 5 3 19 1
Bảng H
1. River Plate 6 5 1 0 12 3 16
2. Nacional(URU) 6 3 1 2 8 7 10
3. Libertad 6 2 1 3 7 8 7
4. Dep.Tachira 6 0 1 5 2 11 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua