Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Copa Libertadores

FT
0-1
1/4 : 02
0.881.00-0.970.83
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
-0.930.810.870.93
FT
1-0
1 : 02 1/2
0.940.940.980.88
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
-0.970.851.000.86
FT
2-2
1/2 : 02 3/4
0.980.900.960.90
FT
1-1
0 : 1/22
1.000.880.76-0.90
FT
3-1
0 : 12 1/4
1.000.880.75-0.89
09/05
Hoãn
  
    
FT
1-1
0 : 1/42
-0.900.780.84-0.98
FT
1-3
1 1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.970.89
FT
2-1
0 : 12 1/2
-0.940.820.930.93
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.86-0.980.900.96
FT
0-5
1 : 02 1/4
0.930.950.930.93
FT
2-0
0 : 1/22
-0.930.800.990.87
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.960.90
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.970.850.980.88
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Fluminense/RJ 5 3 2 0 6 3 11
2. Colo Colo 5 1 2 2 3 4 5
3. Cerro Porteno 5 1 2 2 3 4 5
4. Alianza Lima 5 0 4 1 3 4 4
Bảng B
1. Talleres Cordoba 5 4 1 0 10 4 13
2. Sao Paulo/SP 5 3 1 1 8 3 10
3. Barcelona SC 5 0 3 2 4 8 3
4. Cobresal 5 0 1 4 2 9 1
Bảng C
1. The Strongest 5 3 1 1 8 2 10
2. Huachipato 4 1 2 1 3 5 5
3. Estudiantes LP 4 1 1 2 3 4 4
4. Gremio/RS 3 1 0 2 1 4 3
Bảng D
1. Junior Barranquilla 5 2 3 0 7 4 9
2. Botafogo/RJ 5 3 0 2 7 6 9
3. Universitario 5 1 2 2 5 7 5
4. LDU Quito 5 1 1 3 4 6 4
Bảng E
1. Bolivar 5 3 1 1 10 8 10
2. Flamengo/RJ 5 2 1 2 8 4 7
3. Palestino 5 2 1 2 5 8 7
4. Millonarios 5 0 3 2 6 9 3
Bảng F
1. Palmeiras/SP 5 4 1 0 14 5 13
2. San Lorenzo 5 2 1 2 6 6 7
3. Independiente JT 5 1 1 3 6 8 4
4. Liverpool P. (URU) 5 1 1 3 5 12 4
Bảng G
1. Atl. Mineiro/MG 5 4 0 1 10 6 12
2. CA Penarol 5 3 0 2 10 4 9
3. Rosario Central 5 2 1 2 7 5 7
4. Caracas 5 0 1 4 3 15 1
Bảng H
1. River Plate 5 4 1 0 10 3 13
2. Nacional(URU) 5 3 1 1 7 5 10
3. Libertad 5 1 1 3 5 7 4
4. Dep.Tachira 5 0 1 4 2 9 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua