Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU CONCACAF NATIONS LEAGUE

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá CONCACAF Nations League

FT
2-0
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.850.970.990.81
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.880.940.860.94
FT
4-0
0 : 2 1/24
0.860.87-0.890.62
FT
6-0
0 : 3 3/44 1/2
-0.890.62-0.980.71
FT
0-1
1 1/4 : 03
0.950.780.740.99
FT
1-2
0 : 1/22 3/4
0.850.880.960.77
FT
0-0
1/4 : 02
0.990.830.801.00
FT
2-0
0 : 1 3/43
0.820.940.960.80
FT
1-0
0 : 2 3/43 3/4
0.74-0.930.940.86
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/4
0.80-0.980.980.82
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
-0.980.801.000.80
FT
0-1
0 : 02 3/4
-0.830.56-0.880.61
FT
2-0
0 : 2 1/43
0.970.850.70-0.90
FT
0-0
0 : 1 1/23
0.820.950.910.84
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.880.94-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG CONCACAF NATIONS LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Guadeloupe 6 3 1 2 8 4 10
2. Costa Rica 6 2 3 1 9 4 9
3. Suriname 6 2 1 3 9 8 7
4. Guatemala 4 2 1 1 6 5 7
5. Guyana 6 2 1 3 14 17 7
6. Martinique 4 1 2 1 4 5 5
Bảng A2
1. Honduras 6 3 1 2 10 8 10
2. Jamaica 6 2 2 2 6 6 8
3. Nicaragua 4 2 1 1 5 5 7
4. Cuba 6 1 3 2 9 8 6
5. Trinidad & T. 4 1 2 1 5 7 5
6. French Guiana 6 0 2 4 7 11 2
Bảng B1
1. El Salvador 6 5 0 1 12 6 15
2. St.Vincent 6 4 1 1 12 7 13
3. Bonaire 6 1 1 4 4 8 4
4. Montserrat 6 1 0 5 3 10 3
Bảng B2
1. Curacao 6 4 1 1 15 3 13
2. St.Lucia 6 3 0 3 7 15 9
3. Grenada 6 2 1 3 7 6 7
4. French St. Martin 6 2 0 4 8 13 6
Bảng B3
1. Haiti 6 6 0 0 29 5 18
2. Puerto Rico 6 3 0 3 11 12 9
3. Sint Maarten 6 3 0 3 7 18 9
4. Aruba 6 0 0 6 5 17 0
Bảng B4
1. Dominican 6 6 0 0 27 4 18
2. Bermuda 6 4 0 2 15 13 12
3. Dominica 6 1 1 4 6 18 4
4. Antigua & Bar 6 0 1 5 2 15 1
Bảng C1
1. Barbados 6 4 0 2 21 13 12
2. Bahamas 4 1 1 2 10 13 4
3. US Virgin Islands 4 0 1 3 4 14 1
Bảng C2
1. Belize 6 5 1 0 13 3 16
2. Anguilla 4 1 0 3 3 4 3
3. Turks & Caicos 4 1 0 3 2 10 3
Bảng C3
1. St.Kitts and Nevis 6 4 1 1 12 8 13
2. Cayman Islands 6 2 1 3 4 12 7
3. BV Islands 4 0 0 4 1 7 0
Bảng Play off
1. Canada 2 2 0 0 4 0 6
2. Mỹ 2 2 0 0 5 2 6
3. Panama 2 1 1 0 3 2 4
4. Mexico 2 1 0 1 4 2 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua