Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C2 CHÂU Á

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C2 Châu Á

FT
3-1
0 : 02 1/2
0.81-0.990.950.85
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.78-0.980.78
FT
2-1
  
    
FT
2-2
0 : 2 1/23 1/2
0.70-0.940.72-0.96
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.960.800.800.96
FT
1-3
  
    
23/10
Hoãn
  
    
FT
4-1
0 : 1 1/43
0.930.890.850.95
FT
2-1
0 : 02
-0.940.760.840.96
FT
1-2
0 : 3/42 1/2
0.980.840.830.97
FT
2-1
0 : 2 1/43
-0.960.780.870.93
FT
0-1
1 : 03
-0.850.670.65-0.85
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.840.980.880.92
FT
3-3
1 1/4 : 03 1/4
0.880.940.900.90
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.80-0.980.830.97
FT
1-2
1/4 : 03
0.980.84-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG C2 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Tractor SC 3 3 0 0 13 1 9
2. Al Wakra 2 1 0 1 1 3 3
3. Mohun Bagan 1 0 1 0 0 0 1
4. Ravshan Kulob 4 0 1 3 1 11 1
Bảng B
1. Al Taawon (KSA) 4 3 0 1 10 5 9
2. Al Khaldiya(BHR) 4 3 0 1 9 5 9
3. Quwa Al Jawiya 4 2 0 2 6 8 6
4. Altyn Asyr 4 0 0 4 2 9 0
Bảng C
1. Wehdat Amman 4 3 1 0 6 3 10
2. Al Sharjah 4 2 1 1 7 6 7
3. Sepahan 4 2 0 2 9 6 6
4. Istiklol Dushanbe 4 0 0 4 0 7 0
Bảng D
1. Hussein Irbid 4 3 0 1 7 6 9
2. Al Shabab (UAE) 4 2 1 1 11 7 7
3. Nasaf Qarshi 4 1 1 2 4 5 4
4. Al Kuwait 4 0 2 2 5 9 2
Bảng E
1. Sanf Hiroshima 4 4 0 0 9 3 12
2. Sydney FC 4 2 0 2 10 4 6
3. Eastern AA 4 1 0 3 5 11 3
4. Kaya 4 1 0 3 4 10 3
Bảng F
1. Port FC 3 3 0 0 4 1 9
2. Lion City Sailors 3 1 1 1 5 4 4
3. Persib Bandung 4 1 1 2 4 5 4
4. Zhejiang Professional 4 1 0 3 2 5 3
Bảng G
1. Bangkok Utd 4 3 1 0 9 3 10
2. TX Nam Định 4 2 2 0 8 5 8
3. Tampines Rovers 4 1 1 2 10 11 4
4. Lee Man FC 4 0 0 4 2 10 0
Bảng H
1. Jeonbuk H.Motor 4 3 0 1 12 3 9
2. Muang Thong Utd 4 1 2 1 13 9 5
3. Selangor FA 3 1 1 1 3 3 4
4. Dyn H Cebu FC 3 0 1 2 4 17 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua