Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C1 U19 CHÂU ÂU

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 U19 Châu Âu

FT
1-1
0 : 1 1/23 1/2
1.000.820.850.95
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.970.850.79-0.99
FT
0-1
0 : 12 3/4
-0.980.800.970.83
FT
3-1
0 : 3/43 1/4
0.940.880.850.95
FT
3-3
0 : 02 3/4
0.880.940.810.99
FT
2-3
0 : 1/23
0.830.99-0.950.75
FT
2-2
0 : 2 3/44
0.81-0.990.950.85
FT
1-3
1/4 : 03
0.890.930.860.94
FT
1-2
0 : 1 1/43 1/2
0.990.830.960.84
FT
1-1
1 1/4 : 03
0.840.980.980.78
FT
2-0
0 : 1 1/43 1/4
0.940.820.910.85
FT
2-1
0 : 1 1/23 1/2
0.990.770.930.83
FT
2-3
3/4 : 03
0.790.970.840.92
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
0.980.841.000.76
FT
3-1
0 : 03
0.920.900.840.92
FT
3-0
  
    
FT
3-1
0 : 3/43 3/4
0.950.870.940.86
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.740.860.94
BẢNG XẾP HẠNG C1 U19 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan U19 4 4 0 0 15 5 12
2. RB Salzburg U19 4 3 1 0 13 7 10
3. Sporting Lisbon U19 4 3 1 0 9 3 10
4. Stuttgart U19 4 3 0 1 10 4 9
5. Barcelona U19 4 3 0 1 12 8 9
6. Atalanta U19 4 3 0 1 10 6 9
7. Girona U19 4 2 2 0 7 3 8
8. Benfica U19 4 2 2 0 9 6 8
9. B.Dortmund U19 4 2 1 1 9 5 7
10. Juventus U19 4 2 1 1 6 3 7
11. Sturm Graz U19 4 2 1 1 9 7 7
12. Liverpool U19 4 2 1 1 7 5 7
13. B.Leverkusen U19 4 2 1 1 7 7 7
14. Bayern Munich U19 4 2 1 1 7 7 7
15. Aston Villa U19 4 2 0 2 10 6 6
16. Man City U19 4 2 0 2 9 6 6
17. Lille U19 4 1 3 0 5 4 6
18. Celtic U19 4 2 0 2 8 8 6
19. Real Madrid U19 4 2 0 2 5 5 6
20. Shakhtar Donetsk U19 3 2 0 1 4 5 6
21. Atletico Madrid U19 4 1 2 1 9 7 5
22. Monaco U19 4 1 2 1 5 5 5
23. PSG U19 4 1 1 2 7 8 4
24. Dinamo Zagreb U19 4 1 1 2 6 7 4
25. Young Boys U19 4 1 0 3 8 11 3
26. Club Brugge U19 4 0 3 1 5 9 3
27. Leipzig U19 4 1 0 3 5 11 3
28. Arsenal U19 4 1 0 3 3 9 3
29. PSV Eindhoven U19 4 0 2 2 4 7 2
30. AC Milan U19 4 0 2 2 3 6 2
31. Stade Brestois U19 4 0 2 2 4 11 2
32. Slo. Bratislava U19 4 0 2 2 4 12 2
33. Bologna U19 3 0 1 2 2 5 1
34. Feyenoord U19 4 0 1 3 3 8 1
35. Crvena Zvezda U19 4 0 1 3 3 9 1
36. Sparta Praha U19 4 0 1 3 3 10 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua