Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
1-1
0 : 1/23
-0.900.78-0.960.83
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.860.960.850.95
FT
5-1
0 : 1 3/42 3/4
0.950.870.78-0.98
FT
3-0
0 : 2 1/23 1/2
0.920.900.840.96
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.880.940.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-1
0 : 3/43
0.950.870.840.96
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
0 : 1/22
0.830.990.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
1.000.820.950.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.900.920.890.91
Trực tiếp: FPT Play
FT
5-1
0 : 23 3/4
-0.860.680.801.00
FT
5-0
0 : 3/43 1/4
0.850.970.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-2
0 : 13
0.78-0.960.980.82
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Vissel Kobe 4 3 1 0 6 1 10
2. Gwangju 4 3 0 1 11 6 9
3. Yokohama FM 4 2 1 1 14 9 7
4. Darul Takzim 4 2 1 1 9 5 7
5. Sh. Shenhua 4 2 1 1 8 6 7
6. Buriram Utd 4 2 1 1 3 6 7
7. Pohang Steelers 4 2 0 2 8 7 6
8. Kawasaki Fro. 4 2 0 2 4 4 6
9. Shandong Taishan 4 1 1 2 8 9 4
10. Shanghai Port 4 1 1 2 6 10 4
11. Central Coast 4 0 1 3 6 10 1
12. Ulsan Hyundai 4 0 0 4 0 10 0
Bảng B
1. Al Hilal 4 4 0 0 16 5 12
2. Al Ahli (KSA) 4 4 0 0 10 2 12
3. Al Nassr (KSA) 4 3 1 0 9 3 10
4. Al Sadd 4 2 2 0 5 2 8
5. Al Wasl 4 2 1 1 4 4 7
6. Al Garrafa 4 1 1 2 6 8 4
7. Al Rayyan 4 1 0 3 4 7 3
8. Esteghlal Tehran 4 1 0 3 3 6 3
9. Persepolis 4 0 2 2 2 4 2
10. Pakhtakor 4 0 2 2 1 3 2
11. Al Shorta (IRQ) 4 0 2 2 2 11 2
12. Al Ain 4 0 1 3 8 15 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua