Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
0-0
0 : 02 1/4
0.76-0.940.840.96
FT
4-5
1 1/4 : 03 1/2
0.980.840.850.95
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.821.000.920.88
FT
1-2
1/2 : 03
0.840.980.940.86
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
0.900.920.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-1
0 : 02 1/2
0.78-0.960.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-2
1/2 : 03 1/4
0.840.980.880.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.76-0.940.801.00
Trực tiếp: FPT Play
22/10
22h59
1 1/2 : 03
0.821.000.930.87
Trực tiếp: FPT Play
22/10
22h59
1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.820.98
23/10
17h00
0 : 02 1/2
0.870.950.900.90
23/10
19h00
1/4 : 02 3/4
0.970.850.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Gwangju 3 3 0 0 11 4 9
2. Buriram Utd 3 2 1 0 3 1 7
3. Darul Takzim 3 1 1 1 6 5 4
4. Vissel Kobe 2 1 1 0 2 1 4
5. Shandong Taishan 3 1 1 1 6 5 4
6. Yokohama FM 3 1 1 1 9 9 4
7. Shanghai Port 3 1 1 1 5 7 4
8. Sh. Shenhua 2 1 0 1 4 4 3
9. Kawasaki Fro. 2 1 0 1 1 1 3
10. Pohang Steelers 3 1 0 2 4 5 3
11. Central Coast 3 0 0 3 4 8 0
12. Ulsan Hyundai 2 0 0 2 0 5 0
Bảng B
1. Al Hilal 3 3 0 0 13 5 9
2. Al Ahli (KSA) 3 3 0 0 5 1 9
3. Al Sadd 3 2 1 0 4 1 7
4. Al Nassr (KSA) 2 1 1 0 3 2 4
5. Esteghlal Tehran 2 1 0 1 3 2 3
6. Al Garrafa 2 1 0 1 4 5 3
7. Al Wasl 2 1 0 1 1 2 3
8. Pakhtakor 3 0 2 1 1 2 2
9. Al Shorta (IRQ) 3 0 2 1 1 6 2
10. Persepolis 3 0 1 2 1 3 1
11. Al Ain 3 0 1 2 7 10 1
12. Al Rayyan 3 0 0 3 3 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua