Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.930.890.79-0.99
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.850.810.99
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.920.90-0.980.78
FT
2-1
0 : 1 3/43 3/4
0.821.000.850.95
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.990.830.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
0 : 1/43 1/4
0.830.990.980.82
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.81-0.991.000.80
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.970.850.840.96
FT
4-2
1/2 : 03 1/4
0.940.880.830.97
FT
5-0
0 : 3 1/44
-0.980.800.950.85
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.830.930.990.77
FT
4-0
0 : 03
0.800.960.830.93
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Gwangju 3 3 0 0 11 4 9
2. Darul Takzim 3 1 1 1 6 5 4
3. Buriram Utd 2 1 1 0 2 1 4
4. Vissel Kobe 2 1 1 0 2 1 4
5. Shanghai Port 3 1 1 1 5 7 4
6. Shandong Taishan 2 1 0 1 4 3 3
7. Yokohama FM 2 1 0 1 7 7 3
8. Sh. Shenhua 2 1 0 1 4 4 3
9. Pohang Steelers 2 1 0 1 4 4 3
10. Kawasaki Fro. 2 1 0 1 1 1 3
11. Central Coast 3 0 0 3 4 8 0
12. Ulsan Hyundai 2 0 0 2 0 5 0
Bảng B
1. Al Hilal 3 3 0 0 13 5 9
2. Al Ahli (KSA) 3 3 0 0 5 1 9
3. Al Sadd 3 2 1 0 4 1 7
4. Al Nassr (KSA) 2 1 1 0 3 2 4
5. Esteghlal Tehran 2 1 0 1 3 2 3
6. Al Garrafa 2 1 0 1 4 5 3
7. Al Wasl 2 1 0 1 1 2 3
8. Pakhtakor 3 0 2 1 1 2 2
9. Al Shorta (IRQ) 3 0 2 1 1 6 2
10. Persepolis 3 0 1 2 1 3 1
11. Al Ain 3 0 1 2 7 10 1
12. Al Rayyan 3 0 0 3 3 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua