Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
1-1
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.920.88
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
-0.970.790.930.87
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.79-0.970.830.97
FT
3-0
0 : 12 1/2
-0.960.781.000.80
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.980.840.900.90
FT
7-3
0 : 1/43
0.900.920.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.850.95
FT
4-1
0 : 13
0.970.850.980.82
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.860.94
FT
1-3
1 3/4 : 03 3/4
0.830.990.920.88
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.900.860.900.86
FT
2-2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Yokohama FM 6 4 1 1 20 9 13
2. Gwangju 6 4 1 1 13 7 13
3. Vissel Kobe 6 4 1 1 10 6 13
4. Kawasaki Fro. 6 4 0 2 11 4 12
5. Pohang Steelers 6 3 0 3 11 10 9
6. Darul Takzim 6 2 2 2 9 6 8
7. Shanghai Port 6 2 2 2 10 12 8
8. Buriram Utd 6 2 2 2 3 9 8
9. Sh. Shenhua 6 2 1 3 9 9 7
10. Shandong Taishan 6 2 1 3 9 13 7
11. Ulsan Hyundai 6 1 0 5 3 14 3
12. Central Coast 6 0 1 5 8 17 1
Bảng B
1. Al Hilal 6 5 1 0 20 6 16
2. Al Ahli (KSA) 6 5 1 0 14 5 16
3. Al Nassr (KSA) 6 4 1 1 13 6 13
4. Al Sadd 6 3 3 0 8 4 12
5. Al Wasl 6 3 2 1 8 6 11
6. Persepolis 6 1 3 2 5 6 6
7. Al Rayyan 6 1 2 3 6 9 5
8. Esteghlal Tehran 6 1 2 3 5 8 5
9. Pakhtakor 6 0 4 2 2 4 4
10. Al Garrafa 6 1 1 4 7 14 4
11. Al Ain 6 0 2 4 10 18 2
12. Al Shorta (IRQ) 6 0 2 4 4 16 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua