Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ VIỆT NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Nữ Việt Nam

FT
2-0
  
    
FT
0-1
  
    
FT
0-0
0 : 02
1.000.700.810.89

VCK U19 Việt Nam

FT
4-0
  
    
FT
0-2
  
    

VĐQG Việt Nam

FT
2-2
3/4 : 02 1/4
0.920.920.68-0.86
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.970.871.000.82
Trực tiếp: FPT Play, TV360+11
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.920.75-0.980.80
Trực tiếp: FPT Play, TV360+9
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.890.950.830.99
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, MyTV, TV360, SCTV
FT
3-4
1/4 : 02 1/4
0.841.00-0.980.78
Trực tiếp: FPT Play, HTV thể thao, MyTV, SCTV, TV360
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.950.890.850.97
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.830.880.94
Trực tiếp: FPT Play

Hạng Nhất QG

FT
1-1
0 : 02
0.76-0.940.880.92
FT
1-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-0
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV360 +10
FT
0-0
0 : 1/22
0.800.900.950.75
Trực tiếp: FPT Play, HTV Key, MyTV, SCTV, TV360

VFF Cup

FT
2-4
2 1/4 : 03 3/4
1.170.690.671.17
Trực tiếp: VTV6
FT
1-1
1 1/4 : 03 1/4
0.791.051.070.75
Trực tiếp: VTV6

Siêu Cúp Việt Nam

FT
2-3
  
    

U17 Việt Nam

FT
7-2
  
    

U21 Quốc tế

FT
2-4
0 : 3/42 3/4
0.80-0.980.74-0.94
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD
FT
0-2
3/4 : 03
0.930.910.910.91
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD

U21 Viet Nam

FT
0-1
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    

Vòng Loại U19 Việt Nam

FT
1-0
0 : 01 1/2
0.800.96-0.660.42
FT
2-2
  
    
FT
4-2
  
    
FT
5-0
  
    
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.970.850.79-0.99
FT
3-0
0 : 2 1/44 1/4
-0.890.700.820.98
FT
0-0
2 : 03 3/4
0.840.980.990.81
FT
2-0
0 : 02 3/4
-0.980.800.900.90
FT
0-0