Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ukraina

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.82-0.980.84
FT
1-3
1/2 : 02
0.960.920.900.96
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.881.00-0.980.84
FT
2-0
0 : 1/22
0.881.000.77-0.92
FT
3-2
0 : 1/21 3/4
-0.930.810.79-0.93
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.920.840.950.81
FT
3-0
0 : 1 1/43
1.000.88-0.980.84
FT
5-0
0 : 23 1/4
0.980.900.970.89

Cúp Ukraine

FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.66-0.960.910.79
FT
1-0
0 : 3/42
1.000.820.970.83
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.821.000.970.83
FT
1-1
  
    
FT
4-3
  
    

Siêu Cúp Ukraina

FT
3-0
0 : 02 1/4
0.82-0.981.000.82

U21 Ukraine

FT
0-2
  
    
FT
3-1
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-4
  
    
FT
5-0
  
    
FT
1-6
  
    
FT
1-2