Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
0 : 1 1/43
-0.970.810.930.83
FT
0-1
1 : 03
0.860.980.78-0.96
FT
1-5
1 1/2 : 04
0.850.990.940.88
FT
1-3
1 1/4 : 03 1/4
0.850.990.950.87
FT
2-2
0 : 13 1/4
0.960.880.880.94
FT
1-1
1 3/4 : 03
-0.880.710.840.98
FT
5-1
0 : 1 3/44 1/4
0.80-0.960.910.85
FT
1-1
0 : 13 1/2
-0.960.800.821.00

Hạng 2 Trung Quốc

FT
3-1
  
    
FT
2-2
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
6-1
  
    
FT
0-2
  
    
FT
5-0
  
    
FT
5-1
  
    

Cúp Trung Quốc

FT
3-0
0 : 03 1/4
0.880.980.900.94

Siêu Cúp Trung Quốc

FT
2-3
0 : 02 3/4
-0.920.770.900.80