Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ THỤY SỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-0
1/4 : 02 1/2
-0.990.880.930.94
FT
0-0
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.85-0.98
FT
2-3
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.83-0.96
FT
3-2
0 : 02 3/4
-0.990.870.990.88
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
0.86-0.97-0.980.85
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
0.900.990.871.00

Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-2
0 : 03
-0.880.75-0.980.84
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
-0.920.790.84-0.98
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.910.970.81-0.95
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.99-0.920.77
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.970.83

Cúp Thụy Sỹ

FT
0-6
1 1/4 : 03
0.850.970.910.89
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.990.830.860.94
FT
0-1
1 1/2 : 03
0.87-0.990.84-0.98
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.940.940.990.81
FT
0-2
1 1/4 : 03
0.881.000.880.98
FT
0-1
0 : 1/23
0.980.840.810.99
FT
0-3
3/4 : 03
0.980.840.980.82
FT
1-0
1 : 02 3/4
0.860.960.870.93