Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

04/05
20h00
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.950.92
04/05
20h00
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.950.92

Hạng 2 Thụy Điển

44
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.861.00
43
0-0
0 : 02 1/2
0.910.970.940.92
04/05
20h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.83-0.980.84
04/05
20h00
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.890.97
04/05
20h00
0 : 1 1/42 3/4
0.940.940.970.89
05/05
20h00
  
    
07/05
00h00
  
    
08/05
00h00
  
    

Cúp Thụy Điển

FT
1-1
0 : 12 1/2
-0.950.830.940.93

Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.920.780.750.95
FT
2-2
0 : 03 1/4
0.800.900.780.92
FT
1-5
1/2 : 02 3/4
0.860.840.810.89
44
0-1
0 : 1 3/43 1/4
0.880.820.870.83
44
0-1
0 : 1/22 3/4
0.840.860.860.84
44
0-0
0 : 13
0.950.750.930.77
44
1-1
0 : 3/43 1/4
0.760.940.750.95
04/05
21h00
0 : 1/43
0.900.800.860.84
04/05
21h00
0 : 1 1/23
0.900.800.760.94
04/05
21h00
0 : 1/22 3/4
0.760.940.770.93
04/05
21h00
0 : 13
0.760.940.960.74
04/05
21h00
0 : 03
0.850.850.960.74
04/05
21h00
  
    
04/05
21h00
0 : 02 3/4
0.800.900.900.80
04/05
23h00
  
    
05/05
21h00
  
    

Nữ Thụy Điển

FT
0-1
0 : 02 3/4
0.940.880.980.82
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.880.94-0.910.70
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.821.001.000.80
FT
1-4
1/4 : 02 3/4
0.850.97-0.930.72

Hạng 4 Thụy Điển

FT
1-1
  
    
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.70-0.920.67
FT
1-0
3/4 : 03 1/4
0.940.82-0.990.75
FT
2-2
0 : 3/43 1/4
0.800.960.900.86
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
-0.940.700.860.90
FT
1-1
1/2 : 03 1/4
0.64-0.880.850.91
FT
3-1
0 : 13 1/4
0.810.950.770.99

Siêu Cúp Thụy Điển

FT
3-0
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.85-0.98

U21 Thụy Điển

02/05
Hoãn
  
    
06/05
19h00
  
    
06/05
20h00
  
    
07/05
17h59
  
    
07/05
20h00
  
    
13/05
20h00
  
    
14/05
21h00