Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
0 : 1/42 1/2
0.920.960.840.96
FT
0-0
0 : 3/43 1/4
-0.970.85-0.920.78

Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-2
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.930.93
FT
1-0
0 : 02 1/2
1.000.880.930.93
FT
1-1
0 : 1/43
0.940.940.960.90
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.970.910.861.00

Cúp Thụy Điển

FT
0-0
  
    

Hạng 3 Thụy Điển

FT
4-2
3/4 : 02 3/4
0.870.830.920.78
FT
5-0
0 : 3/42 3/4
0.930.770.830.87
FT
1-0
0 : 1 1/43 1/2
0.800.900.920.78
FT
1-4
0 : 3/43 1/4
0.701.000.870.83
FT
3-0
0 : 1/42 3/4
0.760.940.860.84
FT
3-2
0 : 1/43 1/4
0.910.790.910.79
FT
2-3
1/2 : 03 1/4
-0.950.650.910.79
FT
2-1
1/4 : 03 1/4
0.780.920.850.85
FT
1-2
1/4 : 03
0.790.910.780.92
FT
2-2
1/4 : 03 1/2
0.920.780.850.85
FT
3-3
0 : 1 1/43
0.69-0.990.730.97
FT
1-7
1/4 : 03 3/4
-0.930.630.860.84
FT
0-1
0 : 1 1/23 1/4
0.890.810.910.79
FT
0-0
0 : 03 3/4
0.960.740.780.92
FT
1-0
0 : 1 1/23 3/4
0.860.840.701.00
FT
3-2
0 : 2 1/43 3/4
0.850.850.900.80

Nữ Thụy Điển

FT
0-1
0 : 02 3/4
0.940.880.980.82
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.880.94-0.910.70
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.821.001.000.80
FT
1-4
1/4 : 02 3/4
0.850.97-0.930.72

Hạng 4 Thụy Điển

FT
1-1
  
    
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.70-0.920.67
FT
1-0
3/4 : 03 1/4
0.940.82-0.990.75
FT
2-2
0 : 3/43 1/4
0.800.960.900.86
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
-0.940.700.860.90
FT
1-1
1/2 : 03 1/4
0.64-0.880.850.91
FT
3-1
0 : 13 1/4
0.810.950.770.99

Siêu Cúp Thụy Điển

FT
3-0
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.85-0.98

U21 Thụy Điển

FT
1-3