Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.900.98-0.920.78
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.950.92
FT
0-3
1 1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.871.00
FT
1-0
0 : 1/23
0.85-0.970.900.97
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
-0.930.800.84-0.97
FT
3-0
0 : 23 1/2
1.000.880.85-0.98
FT
2-0
0 : 1/42
0.990.89-0.900.77
FT
5-1
0 : 3/43
0.85-0.97-0.960.83
FT
4-3
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.900.97

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.970.890.980.86
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.930.930.860.98
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.970.890.960.88
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
1.000.860.880.96
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.980.840.81-0.97
FT
1-1
1 : 02 3/4
-0.850.710.81-0.97
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.940.77-0.93
FT
5-0
0 : 34 1/4
0.740.960.740.96
FT
1-3
0 : 1/42 1/2
0.920.94-0.970.81
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
-0.940.800.860.98

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
0 : 1 1/43
0.701.000.800.90
FT
5-2
0 : 1/22 3/4
1.000.820.830.97
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.870.950.801.00
FT
3-2
0 : 3/42 1/2
0.990.830.830.97
FT
1-0
0 : 13 1/4
0.880.940.900.90
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.970.83
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.850.970.930.87
FT
1-2
0 : 1/43
0.890.930.930.87
FT
2-2
0 : 12 3/4
0.980.840.850.95
FT
0-0
1/2 : 03
-0.950.650.980.82
FT
3-1
0 : 1 1/43
0.821.000.950.85
42
2-0
0 : 23 1/2
0.940.880.950.85

Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-0
0 : 02 1/2
0.900.920.810.99
FT
0-5
0 : 1/42 1/2
0.901.000.84-0.97