Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Phần Lan

FT
1-1
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.980.90
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.85-0.97
FT
2-0
0 : 1/42
-0.980.870.980.88
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
-0.950.841.000.88
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.930.93
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.81-0.930.85-0.97
FT
2-2
0 : 13
-0.930.820.900.98

Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
  
    
FT
2-0
  
    

Cúp Phần Lan

FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.970.920.881.00

Nữ Phần Lan

FT
0-6
  
    
FT
0-6
  
    
FT
1-2
0 : 3/43 1/2
0.900.920.55-0.80
FT
1-1
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-3
  
    

Liên Đoàn Phần Lan

FT
2-2
0 : 02 1/2
0.930.95-0.990.85

Hạng 3 Phần Lan

FT
2-1
0 : 1/23 3/4
0.86-0.980.930.93
FT
1-2
1/4 : 03
0.920.960.920.94
FT
1-2
0 : 14
0.920.960.84-0.98
FT
1-1
0 : 1 1/43 3/4
-0.990.870.70-0.84
FT
3-2
0 : 13 1/2
0.70-0.830.71-0.85
FT
1-0
0 : 1/23 3/4
-0.970.850.880.98
FT
4-4
0 : 1/23 1/2
0.920.960.990.87

U19 Phần Lan

29/05
Hoãn
  
    
29/05
Hoãn
  
    
FT
0-4
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.801.00
FT
0-2
0 : 1/23 1/2
0.820.880.800.90
FT
0-0
1/4 : 03 1/2
0.950.750.950.75