Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
1-3
1 1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.920.96
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.81-0.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.86-0.98
FT
0-1
3/4 : 02
0.881.000.79-0.92
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.930.810.890.99
FT
3-1
1/4 : 03 1/4
0.79-0.920.910.97
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.900.980.881.00
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.970.91
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.990.890.890.99
FT
1-2
1/4 : 03
0.930.951.000.88

Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
0 : 3/42
0.86-0.980.970.89
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.76-0.880.990.81
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.84-0.98
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.79-0.93
FT
3-2
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.900.96
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.861.00
FT
4-1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.960.82
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.85-0.99
FT
3-0
0 : 3/43
0.83-0.950.970.83
FT
5-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.950.83-0.97

Cúp Nhật Bản

FT
3-1
1/4 : 02
0.79-0.970.940.94

Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-3
0 : 02 1/4
-0.930.800.890.99

Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-3
3/4 : 02 1/2
0.820.940.800.96
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.75-0.990.800.96
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.770.990.910.85
FT
0-5
3/4 : 02 3/4
1.000.760.920.84
FT
0-4
1 : 02 1/4
0.820.940.910.85
FT
4-2
0 : 1/42 1/2
0.770.990.780.98
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.780.980.990.77
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.980.780.990.77
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.910.850.880.88
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.830.930.950.81

Japan Football League

FT
0-0
  
    

Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
  
    
FT
1-1
  
    

Nữ Nhật

FT
3-0
0 : 02 1/4
0.880.880.870.89
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.820.940.780.98
FT
1-2
  
    
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.800.960.860.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.761.000.960.80
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.920.840.960.80

Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
  
    

Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

U18 Nhật Bản

FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06