Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.940.94
FT
1-0
0 : 1/42
-0.930.800.80-0.94
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.990.89
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
0.960.920.960.92
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.87-0.990.910.97
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.990.890.960.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.960.920.83-0.95
FT
4-0
0 : 03
-0.980.860.950.93
FT
4-1
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.910.97
FT
2-1
0 : 12 3/4
-0.980.860.980.90

Hạng 2 Nhật Bản

FT
4-3
0 : 1/42 3/4
0.83-0.95-0.990.85
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.880.98
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.82-0.96

Cúp Nhật Bản

FT
3-1
1/4 : 02
0.79-0.970.940.94

Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-3
0 : 02 1/4
-0.930.800.890.99

Hạng 3 Nhật Bản

07/12
Hoãn
  
    
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.890.87-0.990.79
FT
2-0
0 : 02 1/2
-0.960.780.900.90
FT
0-4
0 : 1/22 1/4
0.970.79-0.980.74
FT
1-1
  
    

Japan Football League

FT
0-0
  
    

Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
  
    
FT
1-1
  
    

Nữ Nhật

FT
3-0
0 : 02 1/4
0.880.880.870.89
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.820.940.780.98
FT
1-2
  
    
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.800.960.860.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.761.000.960.80
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.920.840.960.80

Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
  
    

Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

U18 Nhật Bản

FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06