Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
3-1
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.84-0.98
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.960.90
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.81-0.930.960.92
FT
0-2
0 : 1/43
0.900.980.980.90
FT
3-0
0 : 1 1/42 3/4
0.980.900.980.88
FT
3-0
1/2 : 02 3/4
0.86-0.980.920.94
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.910.970.980.90
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.84-0.960.940.94
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.900.980.900.96
FT
3-0
0 : 02 1/2
0.881.000.84-0.98

Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-4
0 : 1/42 1/2
0.950.930.85-0.98
FT
0-3
0 : 02 1/4
-0.940.830.83-0.96
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.900.980.880.99

Cúp Nhật Bản

FT
0-1
1/2 : 02
0.81-0.930.930.95

Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-2
  
    

Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.890.930.950.85
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.920.79-0.930.79
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.861.00
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.930.830.960.80
FT
0-2
0 : 1/22 1/2
0.960.800.900.86

Japan Football League

FT
1-0
  
    

Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
  
    
FT
1-1
  
    

Nữ Nhật

FT
1-0
  
    
FT
3-2
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-0
  
    
FT
2-0
  
    
FT
1-1
  
    

Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
  
    

Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-1
0 : 02 1/2
0.82-0.930.86-0.98

U18 Nhật Bản

FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06