Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ MOLDOVA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Moldova

FT
4-2
0 : 1 1/23 3/4
0.830.870.830.87
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.810.950.820.94
FT
0-8
  
    
FT
0-4
  
    

Cúp Moldova

FT
1-0
  
    
FT
6-1
  
    
FT
7-0
  
    
FT
2-0
  
    

Siêu Cúp Moldova

FT
3-1
0 : 12 1/2
0.50-0.760.830.97