LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HỒNG KÔNG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 2-2 | |||||
FT 4-0 | 0 : 0 | 3 1/4 | |||
0.90 | 0.80 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 3-1 | 0 : 1/2 | 3 | |||
0.80 | 0.90 | 0.65 | -0.95 | ||
FT 3-3 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | |||
0.92 | 0.78 | 0.79 | 0.91 | ||
Cúp QG Hồng Kông | |||||
FT 1-4 | |||||
FT 1-1 | 1/2 : 0 | 2 3/4 | |||
0.90 | 0.80 | 0.85 | 0.85 | ||
Hồng Kông Senior Shield | |||||
FT 1-0 | 0 : 1/4 | 3 | |||
0.95 | 0.75 | -0.93 | 0.62 | ||
Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
FT 3-0 | 0 : 0 | 3 1/2 | |||
0.50 | -0.83 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 2-2 | 1 : 0 | 4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.80 | 0.90 |