LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ GEORGIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Georgia | |||||
FT 3-2 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | |||
0.90 | 0.94 | 0.81 | -0.99 | ||
FT 1-0 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | |||
0.94 | 0.90 | 0.85 | 0.97 | ||
FT 1-1 | |||||
FT 3-0 | |||||
FT 4-2 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | |||
0.80 | -0.96 | 0.77 | -0.95 | ||
Cúp Georgia | |||||
FT 1-1 | |||||
FT 1-0 | |||||
Siêu Cúp Georgia | |||||
FT 3-2 | |||||
FT 1-2 | |||||