Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Áo

FT
1-1
1/4 : 03
-0.990.881.000.86
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.930.960.940.92
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.930.93
FT
2-2
0 : 03
-0.940.83-0.960.82
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
1.000.890.970.89
FT
3-0
0 : 2 1/43 1/2
0.87-0.980.900.96

Hạng 2 Áo

FT
3-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.80-0.94
FT
2-1
0 : 1 3/43 1/4
0.900.98-0.990.85
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.920.94
FT
0-3
0 : 02 1/2
0.960.92-0.990.85
FT
3-4
1/4 : 02 1/4
0.960.92-0.980.84
FT
3-2
0 : 1/43 1/4
0.940.940.980.88
FT
2-2
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.900.96
FT
5-1
0 : 13
1.000.820.840.96

Cúp Áo

FT
0-3
3/4 : 02 3/4
0.850.970.85-0.99
FT
1-2
1 1/2 : 02 3/4
0.900.920.970.83
FT
0-1
2 1/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
2-1
1 3/4 : 03 1/4
0.920.900.920.88
FT
2-1
3/4 : 02 3/4
0.870.950.85-0.99
FT
2-1
0 : 12 3/4
0.900.981.000.80
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.78-0.960.990.81
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/2
0.890.930.980.88