Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.980.880.890.97
FT
1-0
0 : 1/23 1/2
0.930.960.861.00
FT
2-0
  
    
FT
3-0
0 : 03 1/4
0.970.850.830.97
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.79-0.980.84
FT
2-1
0 : 3/43
0.860.96-0.990.79
FT
3-2
3/4 : 03
0.830.990.940.92
FT
3-2
0 : 1/43
0.910.910.820.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rockdale Ilinden FC 30 23 3 4 76 40 72
2. Marconi Stallions 30 21 2 7 70 35 65
3. Blacktown City 30 17 6 7 66 37 57
4. APIA Tigers 30 17 3 10 72 54 54
5. Sydney Utd 30 15 5 10 45 40 50
6. St George City 30 15 4 11 44 41 49
7. Wollongong Wolves 30 13 5 12 55 41 44
8. Sydney Olympic 30 13 3 14 51 42 42
9. WS Wanderers U21 30 12 2 16 62 68 38
10. Manly Utd 30 10 5 15 33 50 35
11. Spirit FC 30 10 4 16 39 53 34
12. Sydney FC U21 30 9 5 16 46 61 32
13. St George Saints 30 8 8 14 37 58 32
14. Sutherland Sharks 30 7 8 15 32 49 29
15. Central Coast U21 30 8 5 17 43 65 29
16. Hills Brumbies 30 8 0 22 35 72 24
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua