6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Tây Ban Nha

43
0-0
0 : 12 1/2
-0.950.840.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

VĐQG Italia

FT
0-0
0 : 02 1/4
-0.970.86-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
HT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.84-0.95-0.960.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL

U17 Nam Mỹ

01/04
04h30
  
    
01/04
07h00
  
    

U17 Châu Phi

FT
1-4
  
    
FT
2-1
  
    
01/04
03h00
  
    

Giao Hữu BD Nữ

FT
1-0
  
    
FT
0-4
  
    

Torneo Di Viareggio

nhận định
FT
0-1
  
    

U23 Anh

81
0-3
1/4 : 03 3/4
0.940.880.990.81
84
0-1
0 : 3/43 1/2
0.900.920.970.83
83
2-3
0 : 1/23 1/4
-0.990.810.870.93

Hạng 2 Tây Ban Nha

55
0-0
0 : 1/42
0.980.91-0.930.79

Hạng 3 Italia

78win
55
1-1
0 : 3/42
0.900.920.910.89
54
1-0
0 : 1/42
-0.930.75-0.980.78

Hạng 2 Pháp

HT
3-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.84-0.98

Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.940.92
28
0-0
0 : 02
-0.940.820.861.00

Hạng 2 Hà Lan

79
0-2
1 : 03 1/4
0.86-0.980.870.99
83
1-4
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.990.87
84
1-1
0 : 13
-0.990.870.920.94

VĐQG Nga

FT
2-3
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.970.90

Hạng 2 Nga

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.95-0.990.83

VĐQG Albania

FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.770.930.840.86
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.910.79

VĐQG Ba Lan

FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.990.890.950.91

Hạng 2 Ba Lan

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.850.990.890.93

VĐQG Macedonia

FT
1-0
0 : 3/42
1.000.820.950.75
FT
1-1
0 : 12 1/4
0.76-0.940.950.85
90
0-0
0 : 1/22 1/4
0.960.860.950.85
FT
0-2
0 : 12 1/4
0.960.860.70-0.90
FT
2-1
0 : 2 1/42 3/4
0.970.730.801.00

VĐQG Israel

FT
1-3
0 : 1/42 3/4
0.960.740.880.82

VĐQG Latvia

FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.78-0.94-0.970.79

VĐQG Malta

FT
4-0
0 : 1 1/42 3/4
0.750.950.60-0.90

Hạng 2 Na Uy

FT
2-1
0 : 1/23
0.940.90-0.980.80
FT
1-1
0 : 3/43
0.960.880.76-0.94
FT
2-1
0 : 12 3/4
-0.980.820.920.90
FT
3-2
0 : 3/43
0.78-0.941.000.82
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.960.801.000.82
FT
1-1
0 : 3/43
0.74-0.910.860.95
FT
0-3
0 : 02 3/4
0.80-0.960.880.94

Hạng 3 Na Uy

FT
4-3
1/2 : 03 1/4
0.770.930.780.92

VĐQG Romania

FT
0-2
1/4 : 02
0.87-0.990.930.93
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.960.90

VĐQG Síp

FT
2-0
0 : 1/42 3/4
1.000.860.850.99

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-3
0 : 02 1/4
1.000.890.950.92

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-1
0 : 02 1/4
0.880.980.940.90
FT
3-1
0 : 12 1/4
-0.960.820.860.98

Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
6-2
0 : 3/42 3/4
0.900.980.880.98
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.960.920.84-0.98
69
2-0
1/4 : 02 1/2
0.920.960.84-0.98
71
2-1
0 : 3/42 3/4
0.990.890.960.90

VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.970.84
FT
0-1
0 : 02
0.87-0.98-0.990.86

Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.940.84-0.98

U21 Thụy Điển

FT
0-2
  
    
FT
5-0
  
    
FT
0-3
  
    

VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.960.930.85-0.98

Aus Victoria

FT
1-3
0 : 02 3/4
0.84-0.950.920.95

Hạng 2 Argentina

01/04
07h10
0 : 1/41 1/2
-0.950.810.801.00

VĐQG Brazil

01/04
06h00
0 : 1/22 1/4
0.980.910.940.86

Hạng 2 Chi Lê

01/04
03h30
1/4 : 02 1/4
-0.990.810.920.88
01/04
06h30
0 : 1/22 1/2
0.870.950.850.85
01/04
06h30
0 : 1/42
0.860.960.78-0.98

VĐQG Colombia

01/04
08h30
0 : 1/42
0.970.920.920.94

Hạng 2 Colombia

01/04
03h30
1/2 : 02 1/2
0.80-0.980.980.82

VĐQG Uruguay

01/04
05h00
0 : 01 3/4
0.910.910.79-0.99
01/04
06h15
0 : 3/42 1/4
1.000.820.920.88

VĐQG Costa Rica

01/04
07h00
0 : 1/42 1/4
0.920.920.840.98
01/04
09h00
1/2 : 02
-0.990.830.821.00