x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025

12/07
17h59
Armenia NữC4-3
Bulgaria NữC4-2
  
    
12/07
17h59
Slovakia NữB2-3
Scotland NữB2-2
  
    
12/07
17h59
Anh NữA3-2
Ireland NữA3-4
  
    
12/07
17h59
Georgia NữC1-3
Belarus NữC1-1
  
    
12/07
17h59
Kazakhstan NữC4-4
Romania NữC4-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/07
17h59
Moldova NữC2-4
Slovenia NữC2-1
  
    
12/07
17h59
T.N.Kỳ NữB1-2
Thụy Sỹ NữB1-1
  
    
12/07
17h59
Azerbaijan NữB1-4
Hungary NữB1-3
  
    
12/07
17h59
Síp NữC1-4
Lithuania NữC1-2
  
    
12/07
17h59
Phần Lan NữA1-4
Na Uy NữA1-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/07
17h59
Hà Lan NữA1-3
Italia NữA1-2
  
    
12/07
17h59
Luxembourg NữC5-2
Estonia NữC5-3
  
    
12/07
17h59
Serbia NữB2-1
Israel NữB2-4
  
    
12/07
17h59
Áo NữA4-2
Ba Lan NữA4-4
  
    
12/07
17h59
Croatia NữB4-3
Wales NữB4-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/07
17h59
Đảo Faroe NữC3-3
Montenegro NữC3-1
  
    
12/07
17h59
Hy Lạp NữC3-2
Andorra NữC3-4
  
    
12/07
17h59
Kosovo NữB4-4
Ukraina NữB4-2
  
    
12/07
17h59
North Macedonia NữC2-3
Latvia NữC2-2
  
    
12/07
17h59
Bỉ NữA2-4
Đan Mạch NữA2-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/07
17h59
Séc NữA2-3
T.B.Nha NữA2-1
  
    
12/07
17h59
Pháp NữA3-1
Thụy Điển NữA3-3
  
    
12/07
17h59
Iceland NữA4-3
Đức NữA4-1
  
    
12/07
17h59
Malta NữB3-3
Bắc Ireland NữB3-2
  
    
12/07
17h59
Bosnia & Herz NữB3-4
B.D.Nha NữB3-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Na Uy Nữ 2 1 0 1 4 1 3
2. Italia Nữ 2 1 0 1 3 2 3
3. Hà Lan Nữ 2 1 0 1 1 2 3
4. Phần Lan Nữ 2 1 0 1 2 5 3
Bảng A2
1. T.B.Nha Nữ 2 2 0 0 10 1 6
2. Đan Mạch Nữ 2 2 0 0 7 3 6
3. Séc Nữ 2 0 0 2 2 6 0
4. Bỉ Nữ 2 0 0 2 2 11 0
Bảng A3
1. Pháp Nữ 2 2 0 0 2 0 6
2. Anh Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Thụy Điển Nữ 2 0 1 1 1 2 1
4. Ireland Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng A4
1. Đức Nữ 2 2 0 0 6 3 6
2. Áo Nữ 2 1 0 1 5 4 3
3. Iceland Nữ 2 1 0 1 4 3 3
4. Ba Lan Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B1
1. Thụy Sỹ Nữ 2 2 0 0 7 1 6
2. T.N.Kỳ Nữ 2 1 0 1 3 4 3
3. Hungary Nữ 2 0 1 1 2 3 1
4. Azerbaijan Nữ 2 0 1 1 1 5 1
Bảng B2
1. Serbia Nữ 2 1 1 0 4 2 4
2. Scotland Nữ 2 1 1 0 1 0 4
3. Slovakia Nữ 2 1 0 1 2 1 3
4. Israel Nữ 2 0 0 2 2 6 0
Bảng B3
1. B.D.Nha Nữ 2 2 0 0 5 0 6
2. Bắc Ireland Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Malta Nữ 2 0 1 1 0 2 1
4. Bosnia & Herz Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B4
1. Wales Nữ 2 2 0 0 10 0 6
2. Ukraina Nữ 2 1 0 1 2 1 3
3. Croatia Nữ 2 1 0 1 1 4 3
4. Kosovo Nữ 2 0 0 2 0 8 0
Bảng C1
1. Belarus Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Lithuania Nữ 2 1 1 0 3 2 4
3. Georgia Nữ 2 0 1 1 2 5 1
4. Síp Nữ 2 0 0 2 0 4 0
Bảng C2
1. Slovenia Nữ 2 2 0 0 7 0 6
2. Latvia Nữ 2 1 0 1 4 4 3
3. North Macedonia Nữ 2 1 0 1 4 8 3
4. Moldova Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng C3
1. Montenegro Nữ 2 2 0 0 11 2 6
2. Hy Lạp Nữ 2 2 0 0 4 0 6
3. Đảo Faroe Nữ 2 0 0 2 1 6 0
4. Andorra Nữ 2 0 0 2 1 9 0
Bảng C4
1. Romania Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Bulgaria Nữ 2 1 0 1 3 3 3
3. Armenia Nữ 2 1 0 1 3 7 3
4. Kazakhstan Nữ 2 0 0 2 0 2 0
Bảng C5
1. Albania Nữ 2 1 0 1 3 2 3
2. Luxembourg Nữ 1 1 0 0 2 1 3
3. Estonia Nữ 1 0 0 1 0 2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo