x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro 2024

FT
2-0
Phần LanH-3
SloveniaH-1
0 : 02
0.78-0.890.86-0.98
FT
2-1
Hy LạpB-3
IrelandB-4
0 : 1/21 3/4
-0.930.820.920.96
FT
2-3
North MacedoniaC-41
UkrainaC-3
1/4 : 02 1/4
-0.940.84-0.990.87
FT
0-3
San MarinoH-6
KazakhstanH-4
2 : 03
-0.980.800.960.84
FT
0-4
MaltaC-5
AnhC-1
3 1/2 : 04
0.860.960.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
AndorraI-6
Thụy SỹI-2
2 1/2 : 03 1/4
0.940.880.940.86
FT
2-4
WalesD-31
ArmeniaD-4
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.86-0.930.80
FT
1-0
Đan MạchH-2
Bắc IrelandH-5
0 : 1 1/22 1/2
0.910.980.85-0.97
FT
1-2
BelarusI-4
IsraelI-3
1/2 : 02 1/2
-0.950.85-0.930.81
FT
2-3
LatviaD-51
T.N.KỳD-1
1 1/2 : 02 3/4
0.910.980.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
GibraltarB-5
PhápB-1
5 : 05 1/2
0.900.920.920.88
FT
0-0
KosovoI-5
RomaniaI-1
0 : 1/42 1/4
-0.950.850.980.90
FT
2-0
LuxembourgJ-3
LiechtensteinJ-6
0 : 2 1/23 1/4
0.78-0.910.84-0.97
FT
1-1
LithuaniaG-41
BulgariaG-5
1/4 : 02
0.80-0.93-0.910.77
FT
1-1
AzerbaijanF-4
EstoniaF-5
0 : 1/42
0.86-0.96-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
MontenegroG-3
HungaryG-1
1/4 : 02
0.76-0.88-0.930.80
FT
1-2
Na UyA-3
ScotlandA-2
0 : 3/42 1/4
-0.980.880.86-0.98
FT
1-2
SípA-5
GeorgiaA-4
1/2 : 02
0.83-0.930.890.99
FT
2-0
AlbaniaE-1
MoldovaE-4
0 : 1 1/42
-0.930.820.83-0.95
FT
1-1
BỉF-1
ÁoF-2
0 : 1/22 3/4
0.910.98-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
B.D.NhaJ-1
Bosnia & HerzJ-5
0 : 1 3/43
0.940.950.990.89
FT
1-2
IcelandJ-4
SlovakiaJ-2
0 : 02
0.950.94-0.970.85
FT
0-3
Đảo FaroeE-5
SécE-2
1 1/2 : 02 3/4
0.891.00-0.950.83
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO 2024
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo