x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro 2024

FT
1-2
KazakhstanH-4
SloveniaH-1
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.84
FT
1-2
ItaliaC-2
AnhC-11 
0 : 02
-0.950.830.970.90
FT
2-1
North MacedoniaC-4
MaltaC-5
0 : 1 1/42 1/2
0.910.980.900.97
FT
3-0
Bosnia & HerzJ-5
IcelandJ-4
0 : 1/22
0.900.980.84-0.97
FT
3-1
Đan MạchH-2
Phần LanH-3
0 : 1 1/42 1/4
0.940.950.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
SlovakiaJ-2
LuxembourgJ-3
0 : 3/42 1/4
0.960.930.87-0.99
FT
4-0
B.D.NhaJ-1
LiechtensteinJ-6
0 : 5 3/46 1/4
0.81-0.970.950.87
FT
0-2
San MarinoH-6
Bắc IrelandH-5
2 3/4 : 03 1/4
0.910.970.990.88
FT
0-1
BulgariaG-5
MontenegroG-3
0 : 01 3/4
-0.870.750.86-0.98
FT
1-1
MoldovaE-4
Đảo FaroeE-5
0 : 1/42
-0.940.84-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Thụy ĐiểnF-3
BỉF-1
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.83-0.96
FT
3-1
SécE-2
Ba LanE-3
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.990.88
FT
4-0
PhápB-1
Hà LanB-2
0 : 3/42 1/2
0.83-0.950.890.98
FT
4-1
ÁoF-2
AzerbaijanF-4
0 : 1 3/43
0.84-0.940.950.92
FT
2-0
SerbiaG-2
LithuaniaG-4
0 : 33 3/4
0.85-0.970.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
GibraltarB-5
Hy LạpB-3
2 3/4 : 03 1/2
-0.940.820.82-0.96
FT
3-0
ScotlandA-2
SípA-51 
0 : 2 1/43
-0.930.831.000.88
FT
1-1
IsraelI-3
KosovoI-5
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.84-0.96
FT
1-2
ArmeniaD-4
T.N.KỳD-1
1 1/4 : 02 1/2
0.910.980.890.99
FT
0-5
BelarusI-4
Thụy SỹI-2
1 3/4 : 02 3/4
0.930.960.970.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
AndorraI-61
RomaniaI-1
1 1/2 : 02 1/2
-0.930.830.970.91
FT
1-1
CroatiaD-2
WalesD-3
0 : 1 1/42 1/4
0.940.950.950.93
FT
3-0
T.B.NhaA-1
Na UyA-3
0 : 1 1/42 3/4
0.980.91-0.970.85
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO 2024
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo