x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VLWC KV Châu Á

FT
1-6
PakistanG-4
TajikistanG-3
1 1/4 : 02 1/2
0.880.940.910.89
FT
1-6
MyanmarB-4
Triều TiênB-3
2 1/4 : 03 1/4
0.970.850.890.91
FT
0-1
Đài LoanD-4
MalaysiaD-3
1 1/4 : 03
0.900.920.950.85
FT
1-1
PhilippinesF-4
IndonesiaF-2
1/2 : 02 1/4
0.840.980.880.92
FT
1-1
BangladeshI-4
LebanonI-3
1 1/4 : 02 1/4
0.950.870.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Việt NamF-3
IraqF-1
1/2 : 02
0.880.940.78-0.98
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
2-2
Hồng KôngE-4
TurkmenistanE-3
0 : 1/42 1/4
0.960.861.000.80
FT
0-3
Trung QuốcC-2
Hàn QuốcC-1
1 3/4 : 03
0.940.880.900.90
FT
1-3
SingaporeC-4
Thái LanC-3
1 1/2 : 03
0.890.930.960.84
FT
2-2
UzbekistanE-2
IranE-1
1/4 : 02
-0.980.800.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
NepalH-4
YemenH-3
1/4 : 01 3/4
0.80-0.980.820.98
FT
0-3
Ấn ĐộA-2
QatarA-1
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.950.85
FT
1-0
KyrgyzstanD-1
OmanD-2
1/4 : 02
0.910.910.950.85
FT
0-1
PalestineI-2
AustraliaI-1
1 3/4 : 02 3/4
-0.980.800.900.90
FT
0-5
SyriaB-2
Nhật BảnB-1
2 3/4 : 03 1/2
0.900.920.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
BahrainH-2
UAEH-1
0 : 02
1.000.82-0.950.75
FT
0-2
JordanG-2
Arập XêutG-1
1/4 : 02
0.910.910.840.96
FT
0-4
AfghanistanA-3
KuwaitA-4
2 3/4 : 03 1/2
0.840.981.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Qatar 4 4 0 0 16 2 12
2. Ấn Độ 4 1 1 2 2 5 4
3. Afghanistan 4 1 1 2 3 13 4
4. Kuwait 4 1 0 3 5 6 3
Bảng B
1. Nhật Bản 3 3 0 0 11 0 9
2. Syria 4 2 1 1 9 6 7
3. Triều Tiên 3 1 0 2 6 3 3
4. Myanmar 4 0 1 3 2 19 1
Bảng C
1. Hàn Quốc 4 3 1 0 12 1 10
2. Trung Quốc 4 2 1 1 8 7 7
3. Thái Lan 4 1 1 2 5 7 4
4. Singapore 4 0 1 3 4 14 1
Bảng D
1. Kyrgyzstan 4 3 0 1 11 5 9
2. Oman 4 3 0 1 7 1 9
3. Malaysia 4 2 0 2 5 7 6
4. Đài Loan 4 0 0 4 1 11 0
Bảng E
1. Iran 4 3 1 0 12 2 10
2. Uzbekistan 4 3 1 0 10 3 10
3. Turkmenistan 4 0 1 3 3 11 1
4. Hồng Kông 4 0 1 3 2 11 1
Bảng F
1. Iraq 4 4 0 0 12 1 12
2. Indonesia 4 2 1 1 6 6 7
3. Việt Nam 4 1 0 3 2 5 3
4. Philippines 4 0 1 3 1 9 1
Bảng G
1. Arập Xêut 4 3 1 0 8 1 10
2. Jordan 4 2 1 1 11 3 7
3. Tajikistan 4 1 2 1 8 4 5
4. Pakistan 4 0 0 4 1 20 0
Bảng H
1. UAE 4 4 0 0 11 1 12
2. Bahrain 4 3 0 1 10 2 9
3. Yemen 4 1 0 3 3 7 3
4. Nepal 4 0 0 4 0 14 0
Bảng I
1. Australia 4 4 0 0 15 0 12
2. Palestine 4 2 1 1 6 1 7
3. Lebanon 4 0 2 2 1 8 2
4. Bangladesh 4 0 1 3 1 14 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo